HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NỮ LỚP 2,3 Last update 13.01.2018 04:19:30, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for akh
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
14 | Võ Trí Tiến | AKH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1,5 | 17 | Nam lop 6-7 |
17 | Nguyễn Khiêm | AKH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 9 | Nam lop 6-7 |
7 | Ngô Thạch Sơn | AKH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 13 | Nam lop 8-9 |
15 | Cao Toàn Thắng | AKH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 4 | Nam lop 8-9 |
Results of the last round for akh
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 4 | 17 | Nguyễn Khiêm | AKH | 3 | 1 - 0 | 4 | Trần Vĩnh Phúc | LTV | 13 |
7 | 9 | 14 | Võ Trí Tiến | AKH | 1½ | 0 | | not paired | | |
7 | 2 | 15 | Cao Toàn Thắng | AKH | 4 | ½ - ½ | 5½ | Trần Gia Tiến | LTV | 19 |
7 | 8 | 7 | Ngô Thạch Sơn | AKH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phúc Ðạt | ALA | 3 |
Player details for akh
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Võ Trí Tiến 0 AKH Rp:1007 Pts. 1,5 |
1 | 5 | Phạm Minh Ðạt | CVA | 2 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Võ Minh Huy | TNQ | 1 | s 0 | 3 | 18 | Hà Ngô Hoàng Thắng | TNQ | 3 | w 0 | 4 | 12 | Huỳnh Tấn Phát | TBI | 2 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | AH1 | 2 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Phong Quang | TBI | 2,5 | s ½ | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Khiêm 0 AKH Rp:1250 Pts. 4 |
1 | 8 | Nguyễn Võ Minh Huy | TNQ | 1 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Nam Bình | AH2 | 5 | s 0 | 3 | 6 | Phạm Nguyễn Phúc Dương | THD | 4 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | AH1 | 2 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Thành Hưng | LTV | 4 | s 0 | 6 | 11 | Lê Nguyên Khôi | THD | 3 | s 1 | 7 | 13 | Trần Vĩnh Phúc | LTV | 4 | w 1 | Ngô Thạch Sơn 0 AKH Rp:1150 Pts. 3 |
1 | 17 | Võ Huỳnh Thiên | LTV | 5 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Duy Khang | ALA | 2,5 | s 1 | 3 | 13 | Trương Quang Nhã | DTD | 4 | w 0 | 4 | 20 | Thạch Minh Trí | TBI | 1 | s 1 | 5 | 14 | Mai Viết Tân | HTK | 4 | w 0 | 6 | 10 | Trần Bá Huy | TNQ | 4 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Phúc Ðạt | ALA | 2 | w 1 | Cao Toàn Thắng 0 AKH Rp:1302 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Phạm Huỳnh Vũ Hải | AH1 | 2,5 | s 1 | 2 | 20 | Thạch Minh Trí | TBI | 1 | w 1 | 3 | 18 | Nguyễn Minh Thông | TNQ | 6,5 | s 0 | 4 | 14 | Mai Viết Tân | HTK | 4 | w 1 | 5 | 4 | Lê Ðặng Tấn Ðạt | HTK | 3,5 | s 1 | 6 | 16 | Nguyễn Ðăng Thành | CVA | 4 | s 0 | 7 | 19 | Trần Gia Tiến | LTV | 6 | w ½ |
|
|
|
|