HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NỮ LỚP 2,3 Last update 13.01.2018 04:19:30, Creator/Last Upload: Saigon
Final Ranking after 5 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 |
1 | 2 | Ðinh Bùi Minh Chiêu | TQT | Trần Quốc Toản | 5 | 15 | 5 | 3 | 3 |
2 | 7 | Nguyễn Hạnh Gia Nghi | KDO | Kim Ðồng | 4 | 13 | 4 | 3 | 2 |
3 | 5 | Nguyễn Quỳnh Lam | TQT | Trần Quốc Toản | 3 | 10 | 3 | 2 | 1 |
4 | 10 | Trần Mỹ Phúc | NQU | Ngô Quyền | 3 | 10 | 3 | 2 | 0 |
5 | 11 | Thái Nguyễn Minh Thư | NDU | Nguyễn Du | 3 | 9 | 2 | 2 | 1 |
6 | 3 | Trần Thu Hà | VTT | Võ Trường Toản | 3 | 8 | 3 | 2 | 1 |
7 | 13 | Bùi Ngọc Thảo Vy | LQD | Lê Quý Ðôn | 2,5 | 8,5 | 1 | 2 | 1 |
8 | 4 | Trần Ngọc Bảo Hân | LQD | Lê Quý Ðôn | 2,5 | 7 | 2 | 3 | 1 |
9 | 12 | Đồng Hoàng Nhã Trân | KDO | Kim Ðồng | 2 | 7,5 | 1 | 2 | 0 |
10 | 1 | Hồ Ngọc Phương Anh | NQU | Ngô Quyền | 2 | 6 | 2 | 3 | 1 |
11 | 9 | Nguyễn Phan Bảo Như | VTT | Võ Trường Toản | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 |
12 | 8 | Nguyễn Thanh Ngọc | NDU | Nguyễn Du | 1,5 | 4 | 0 | 2 | 0 |
13 | 6 | Phùng Như Minh | PBC | Phan Bội Châu | 1,5 | 3 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Fide Tie-Break Tie Break2: Greater number of victories/games variable Tie Break3: Most black Tie Break4: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|