HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NAM LỚP 1 Last update 13.01.2018 04:23:57, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for pbc
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
12 | Nguyễn Thanh Phú | PBC | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 2 | 18 | Nam lop 2-3 |
6 | Phùng Như Minh | PBC | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 1,5 | 13 | Nu lop 2-3 |
15 | Nguyễn Quốc Thịnh | PBC | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 17 | Nam lop 4-5 |
16 | Nguyễn Tú | PBC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Nu lop 4-5 |
19 | Thái Ngọc Yến | PBC | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 2 | 16 | Nu lop 4-5 |
Results of the last round for pbc
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 11 | 12 | Nguyễn Thanh Phú | PBC | 2 | 0 | | not paired | | |
5 | 7 | 6 | Phùng Như Minh | PBC | ½ | 1 | | bye | | |
7 | 10 | 15 | Nguyễn Quốc Thịnh | PBC | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Ðức Thắng | NHI | 14 |
7 | 9 | 14 | Lê Thị Hoài Thương | THT | 1 | ½ - ½ | 1½ | Thái Ngọc Yến | PBC | 19 |
7 | 10 | 16 | Nguyễn Tú | PBC | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for pbc
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thanh Phú 0 PBC Rp:960 Pts. 2 |
1 | 3 | Ngô Trần Khánh Duy | ANG | 3,5 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Tiến Khoa | KDO | 3 | w 0 | 3 | 11 | Ðặng Khôi Nguyên | LQD | 2,5 | s ½ | 4 | 4 | Phan Quốc Hiên | VTT | 3 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 5 | Đỗ Lê Quốc Huy | NDU | 1,5 | w ½ | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phùng Như Minh 0 PBC Rp:878 Pts. 1,5 |
1 | 12 | Đồng Hoàng Nhã Trân | KDO | 2 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Thanh Ngọc | NDU | 1,5 | w ½ | 3 | 10 | Trần Mỹ Phúc | NQU | 3 | s 0 | 4 | 3 | Trần Thu Hà | VTT | 3 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Quốc Thịnh 0 PBC Rp:1075 Pts. 3 |
1 | 4 | Trịnh Khánh Hưng | AB1 | 4 | w 0 | 2 | 10 | Trịnh Minh Quang | LQD | 3 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 9 | Đặng Tấn Phát | THT | 2 | w 1 | 5 | 12 | Lê Khắc Tài | THA | 4 | s 0 | 6 | 18 | Lê Ðức Trí | VTT | 4 | s 0 | 7 | 14 | Nguyễn Ðức Thắng | NHI | 1 | w 1 | Nguyễn Tú 0 PBC Pts. 0 |
1 | 7 | Lê Trần Nhật Mỹ | LLO | 4,5 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Thái Ngọc Yến 0 PBC Rp:1042 Pts. 2 |
1 | 20 | Nguyễn Phan Khánh An | AB3 | 3,5 | w 1 | 2 | 8 | Bùi Trần Phương Nghi | NQU | 4,5 | s 0 | 3 | 6 | Lê Hồng Minh | AB1 | 3,5 | w ½ | 4 | 10 | Lê Bách Ngọc | NDU | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | Mai Thiên Hương | LQD | 3 | w 0 | 6 | 12 | Phan Thu Phương | NQU | 3 | s 0 | 7 | 14 | Lê Thị Hoài Thương | THT | 1,5 | s ½ |
|
|
|
|