Final Ranking after 5 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 3 | Lê Ðăng Khôi | TQT | Trần Quốc Toản | 5 | 15 | 5 | 2 | 2 | 0 |
2 | 7 | Nguyễn Trọng Nhân | LQD | Lê Quý Ðôn | 4 | 10 | 3 | 2 | 1 | 0 |
3 | 1 | Nguyễn Gia Bảo | VTT | Võ Trường Toản | 3 | 12 | 3 | 3 | 1 | 0 |
4 | 9 | Trương Hoàng Thắng | AB1 | An Bình 1 | 3 | 8 | 2 | 2 | 1 | 0 |
5 | 5 | Trần Anh Khôi | VTT | Võ Trường Toản | 3 | 6 | 2 | 2 | 1 | 0 |
6 | 6 | Trần Duy Khôi | LQD | Lê Quý Ðôn | 2 | 9 | 2 | 2 | 1 | 0 |
7 | 4 | Nguyễn Dương Anh Khôi | NQU | Ngô Quyền | 2 | 7 | 2 | 3 | 1 | 0 |
8 | 8 | Ngô Duy Phúc | NQU | Ngô Quyền | 2 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 |
9 | 2 | Nguyễn Sỹ Hưng | TQT | Trần Quốc Toản | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Annotation:
Tie Break1: Fide Tie-Break
Tie Break2: Greater number of victories/games variable
Tie Break3: Most black
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)