Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XXXVI TORNEO VILLA DE AZKOITIA 2018

Cập nhật ngày: 24.06.2018 13:53:01, Người tạo: GIPUZKOAKO XAKE FEDERAKUNTZA,Tải lên sau cùng: mialma

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112131415161718 HS1  HS2  HS3 
1Fomento * 44233443444445818120
2Barakaldo0 * 112423444444448,51354,50
3Zornotza * 343222333444814770
4Hondarribi½ * 43333424344471406,80
5Zaldi Baltza030 * 233234333444461330,80
6Azkoitia -A-3112 * 13444443,51291,30
7Santurtzi2201 * 232443342443,51269,30
8Zuri Baltza10112 * 24133332437,510890
9Martintxo12211 * 233432436,510620
10Abadiño012123222 * 323423351057,30
11Easo/Gros0½2111½01 * 12323427715,30
12Mekatar1010000313 * 133426,56750
13Billabona00½21011223 * 124256660
14Xaputarrak½0½010111 * 33424,5612,50
15Elkano0011101101131 * 34423,5568,50
16Santurtzi B0010011021 * 423567,80
17Azkoitia -B-00000½222211210½ * 418470,30
18Emakume X.00000000010000000 * 1350

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints