Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dvi sedmice(vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:
pokaži podatke o turniru
LỄ HỘI CỜ VUA THĂNG LONG LẦN THỨ XI - 2018 Bảng Nam và Nữ U6 - sinh 2012Zadnja izmjena21.01.2018 10:56:39, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Lista po nositeljstvu
Br. | | Ime | FideID | FED | RtgI | spol | Sk. | Klub/Grad |
1 | | Bùi Quang Tuấn | | HPD | 0 | | | Hoa Phượng Đỏ |
2 | | Dư Hải Long | | VCH | 0 | | | Vietchess |
3 | | Dương Phạm Minh Quang ** | | OLP | 0 | | | Olympia chess |
4 | | Dương Quốc Đạt | | VCH | 0 | | | Vietchess |
5 | | Hoàng Nguyên Giáp ** | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
6 | | Hoàng Vũ Trung Quốc | | TNT | 0 | | | Tài năng trẻ |
7 | | Hà Học Quân | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
8 | | Lã Khôi Nguyên | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
9 | | Lê Kỳ Nam | | OLP | 0 | | | Olympia chess |
10 | | Lê Như Nguyệt Minh | | GDC | 0 | w | | Gia đình cờ vua |
11 | | Lê Thanh Dương | | THO | 0 | | | Đội Thanh Hóa |
12 | | Lê Đức Minh Quân | | THO | 0 | | | Đội Thanh Hóa |
13 | | Mai Hải Nguyên | | VCH | 0 | | | Vietchess |
14 | | Nguyễn Diệp Anh * | | KTT | 0 | w | | Kiện tướng tương lai |
15 | | Nguyễn Hoàng Long ** | | HDO | 0 | | | Hà Đông |
16 | | Nguyễn Hoàng Long | | HGP | 0 | | | Hồ Gươm Plaza |
17 | | Nguyễn Hữu Nguyên ** | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
18 | | Nguyễn Khánh Nam | | VCH | 0 | | | Vietchess |
19 | | Nguyễn Lê Nguyên | | GDC | 0 | | U5 | Gia đình cờ vua |
20 | | Nguyễn Minh An ** | | T10 | 0 | | | Trường TTTN 10-10 |
21 | | Nguyễn Minh Ngọc | | QDO | 0 | w | | Đội Quân đội |
22 | | Nguyễn Ngọc Diệp | | VCH | 0 | w | | Vietchess |
23 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | | HPD | 0 | w | | Hoa Phượng Đỏ |
24 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | | CDC | 0 | w | | CLB Cờ vua đất Cảng |
25 | | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
26 | | Nguyễn Phúc An | | BNI | 0 | | U5 | Đội Bắc Ninh |
27 | | Nguyễn Quang Dũng | | TTV | 0 | | | Trí tuệ Việt |
28 | | Nguyễn Quý Cường | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
29 | | Nguyễn Thanh Thảo | | HPD | 0 | w | | Hoa Phượng Đỏ |
30 | | Nguyễn Thái An | | GDC | 0 | w | | Gia đình cờ vua |
31 | | Nguyễn Thế Khánh Lâm | | VCH | 0 | | U5 | Vietchess |
32 | | Nguyễn Trần Gia Bình ** | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
33 | | Nguyễn Trần Trí Vũ | | HNO | 0 | | | Đội Hà Nội |
34 | | Nguyễn Tuấn Khôi | | CDC | 0 | | | CLB Cờ vua đất Cảng |
35 | | Nguyễn Vũ Nguyên Anh | | VCH | 0 | | U5 | Vietchess |
36 | | Nguyễn Xuân Khánh Linh | | T10 | 0 | w | | Trường TTTN 10-10 |
37 | | Nguyễn Đức Bình | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
38 | | Nguyễn Đức Minh Khôi | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
39 | | Ngô Hải Đăng | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
40 | | Ngô Minh Quân | | VCH | 0 | | | Vietchess |
41 | | Ngô Tùng Lâm | | VCH | 0 | | | Vietchess |
42 | | Ngô Đức Anh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
43 | | Phạm Minh Khang | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
44 | | Phạm Quốc Cường | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
45 | | Triệu Gia Huy | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
46 | | Trần Gia Minh ** | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
47 | | Trần Minh Triết | | OLP | 0 | | | Olympia chess |
48 | | Trần Quân | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
49 | | Trần Thành Phong | | NGI | 0 | | | CLB Nguyễn Gia |
50 | | Trịnh Khánh Ngọc ** | | T10 | 0 | w | | Trường TTTN 10-10 |
51 | | Vũ Giang Minh Đức | | CTH | 0 | | | Cờ vua thông minh HL |
52 | | Vương Quốc Anh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
53 | | Vương Sơn Hải | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
54 | | Đặng Việt Dũng | | TTV | 0 | | | Trí tuệ Việt |
55 | | Đồng Quốc Hữu | | KID | 0 | | | Kidhouse Hải Dương |
56 | | Đỗ Đình Nguyên | | VCH | 0 | | | Vietchess |
57 | | Nguyễn Hoàng Khôi | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
|
|
|
|
|
|
|