Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
LỄ HỘI CỜ VUA THĂNG LONG LẦN THỨ XI - 2018 Bảng Nam U10 - sinh 2008Posledná aktualizácia 21.01.2018 11:19:22, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Štartová listina
č. | T | Meno | FideID | FED | EloF | Gr | Klub |
1 | | Nguyễn Nghĩa Gia An | 12416355 | GDC | 1624 | U9 | Gia đình cờ vua |
2 | | Bùi Hữu Đức | | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
3 | | Bùi Nguyên Lương | | VCH | 0 | | Vietchess |
4 | | Bùi Thế Tài | | CHP | 0 | | Cung VHTN Hải Phòng |
5 | | Nguyễn Ngọc Tuấn Nam | | T10 | 0 | | Trường TTTN 10-10 |
6 | | Hoàng Kỳ Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
7 | | Hoàng Quang Hiệp | | CDC | 0 | | CLB Cờ vua đất Cảng |
8 | | Hoàng Trung Hải | | THO | 0 | | Đội Thanh Hóa |
9 | | Hà Đức Sơn Thành | | NGI | 0 | | CLB Nguyễn Gia |
10 | | Hồ Thành Hưng | | THO | 0 | | Đội Thanh Hóa |
11 | | Le Anh Tuấn | | T10 | 0 | | Trường TTTN 10-10 |
12 | | Lê Khánh Nam | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
13 | | Lê Phạm Minh Đức | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
14 | | Lê Quang Minh | | VCH | 0 | | Vietchess |
15 | | Lê Tuấn Huy | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
16 | | Lê Tuấn Minh | | VCH | 0 | | Vietchess |
17 | | Lương Minh Sơn | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
18 | | Mai Khải Minh | | JPS | 0 | | TH Jean Piaget |
19 | | Nguyễn Chí Bảo | | CHP | 0 | | Cung VHTN Hải Phòng |
20 | | Nguyễn Cường Thịnh | | VCH | 0 | | Vietchess |
21 | | Nguyễn Hoàng Anh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
22 | | Nguyễn Hoàng Minh | | HPD | 0 | U8 | Hoa Phượng Đỏ |
23 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
24 | | Nguyễn Hải Long | | CTM | 0 | | Cờ thông minh |
25 | | Nguyễn Hải Nam | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
26 | | Nguyễn Khánh Lâm | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
27 | | Nguyễn Lê Nam | | TTQ | 0 | | Trường TDTT Quảng Ninh |
28 | | Nguyễn Minh Hiếu | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
29 | | Nguyễn Ngọc Kha | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
30 | | Nguyễn Phú Bình | | OLP | 0 | | Olympia chess |
31 | | Nguyễn Quang Hình | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
32 | | Nguyễn Trung Minh | | BNI | 0 | | Đội Bắc Ninh |
33 | | Nguyễn Trần Duy Anh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
34 | | Nguyễn Tuấn Minh | | TTQ | 0 | | Trường TDTT Quảng Ninh |
35 | | Nguyễn Tuấn Minh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
36 | | Nguyễn Việt Dũng | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
37 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | | VCH | 0 | U8 | Vietchess |
38 | | Nguyễn Xuân Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
39 | | Nguyễn Đăng Minh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
40 | | Nguyễn Đăng Nguyên | | NGI | 0 | | CLB Nguyễn Gia |
41 | | Nguyễn Đăng Phong | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
42 | | Nguyễn Đức Hiếu | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
43 | | Ngô Hải Long | | TNT | 0 | | CLB Tài Năng Trẻ |
44 | | Ngô Nhật Long Hải | | TNT | 0 | | Tài năng trẻ |
45 | | Nông Hoàng Minh | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
46 | | Phan Thành Huy | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
47 | | Phan Đức Lương | | JPS | 0 | | TH Jean Piaget |
48 | | Phạm Gia Bình | | VCH | 0 | | Vietchess |
49 | | Phạm Nam Phong | | T10 | 0 | | Trường TTTN 10-10 |
50 | | Phạm Thành Long | | VCH | 0 | | Vietchess |
51 | | Trần Quốc Bảo | | VCH | 0 | | Vietchess |
52 | | Trần Trung Đức | | TNT | 0 | | Tài năng trẻ |
53 | | Trần Trọng Nguyên | | CHP | 0 | | Cung VHTN Hải Phòng |
54 | | Trần Xuân Lâm | | TTV | 0 | | CLB Trí tuệ Việt |
55 | | Trần Đức An | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
56 | | Trịnh Vũ Minh | | JPS | 0 | | TH Jean Piaget |
57 | | Trịnh Xuân Bách | | VCH | 0 | | Vietchess |
58 | | Tạ Phi Anh | | JPS | 0 | | TH Jean Piaget |
59 | | Võ Tá Minh Khôi | | JPS | 0 | | TH Jean Piaget |
60 | | Vũ Hoàng Dự | | CDC | 0 | | CLB Cờ vua đất Cảng |
61 | | Vũ Đức Thành Vinh | | VCH | 0 | | Vietchess |
62 | | Đào Trung Kiên | | VCH | 0 | | Vietchess |
63 | | Đặng Hoàng Lâm | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
64 | | Đặng Tuấn Kiệt | | THO | 0 | | Đội Thanh Hóa |
65 | | Đỗ Lê Hoàng Phong | | VCH | 0 | | Vietchess |
66 | | Đỗ Quốc Anh | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
67 | | Đặng Nguyễn Gia Phong | | T10 | 0 | | Trường TTTN 10-10 |
|
|
|
|
|
|
|