Viimeisin päivitys21.01.2018 11:19:31, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Aloitusranking
Nr | | Nimi | FideID | FED | RtgI | Ry. | Kerho/Kaupunki |
1 | | Phạm Đăng Minh | 12416304 | HNO | 1286 | U9 | Đội Hà Nội |
2 | | Bùi Thái Huy | | VCH | 0 | | Vietchess |
3 | | Chu Nguyên Khôi | | VCH | 0 | | Vietchess |
4 | | Chu Ngọc Minh Khôi | | VCH | 0 | | Vietchess |
5 | | Dương Quốc Anh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
6 | | Hoàng Quang Anh | | NGI | 0 | | CLB Nguyễn Gia |
7 | | Hà Học Minh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
8 | | Lê Hoàng Anh | | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
9 | | Lê Nhật Minh | | TNT | 0 | | Tài năng trẻ |
10 | | Lê Việt Hưng | | VCH | 0 | | Vietchess |
11 | | Lê Vũ Nhật Minh | | VCH | 0 | | Vietchess |
12 | | Mạc Trần Sang | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
13 | | Nguyễn Chính Thành | | CTH | 0 | | Cờ thông minh HL |
14 | | Nguyễn Gia Mạnh | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
15 | | Nguyễn Huy Hoàng Sơn | | VCH | 0 | | Vietchess |
16 | | Nguyễn Hà Duy | | VIN | 0 | | Vinschool |
17 | | Nguyễn Hữu Phúc | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
18 | | Nguyễn Lê Hoàng | | CTH | 0 | | Cờ thông minh HL |
19 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | T10 | 0 | | Trường TTTN 10-10 |
20 | | Nguyễn Quang Minh | | CDC | 0 | | CLB Cờ vua đất Cảng |
21 | | Nguyễn Trung Đức | | BNI | 0 | | Đội Bắc Ninh |
22 | | Nguyễn Trần Bình Minh | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
23 | | Nguyễn Trần Khoa Nam | | VCH | 0 | | Vietchess |
24 | | Nguyễn Trần Mạnh Tuấn | | OLP | 0 | | Olympia chess |
25 | | Nguyễn Trịnh Việt Tùng | | TTQ | 0 | | Trường TDTT Quảng Ninh |
26 | | Nguyễn Tuấn Minh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
27 | | Nguyễn Việt Anh | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
28 | | Nguyễn Xuân Dương | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
29 | | Nguyễn Đình Khải | | VCH | 0 | | Vietchess |
30 | | Nguyễn Đức Gia Bách | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
31 | | Ngô Nhật Minh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
32 | | Phùng Quang Hưng | | LSO | 0 | | Đội Lạng Sơn |
33 | | Phạm Minh Sơn | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
34 | | Phạm Nguyên Dũng | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
35 | | Triệu Gia Hiển | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
36 | | Trương Khải Đăng | | TNT | 0 | | Tài năng trẻ |
37 | | Trần Hòa Bình | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
38 | | Trần Minh Quang | | VCH | 0 | | Vietchess |
39 | | Trần Nam Khang | | KLI | 0 | | Kim Liên |
40 | | Trần Sơn Duy | | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
41 | | Trần Đức Thắng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
42 | | Trịnh Phúc Long | | VCH | 0 | | Vietchess |
43 | | Trịnh Thái Anh Tuấn | | CTM | 0 | | Cờ thông minh |
44 | | Vũ Đức Anh | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
45 | | Vương Xuân Trần Quyết | | VCH | 0 | | Vietchess |
46 | | Vương Đăng Khôi | | VCH | 0 | | Vietchess |
47 | | Đoàn Thế Đức | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
48 | | Đào Duy Khôi | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
49 | | Đào Minh Tùng | | VCH | 0 | | Vietchess |
50 | | Đỗ Duy Gia Khánh | | VCH | 0 | | Vietchess |
51 | | Đỗ Tiến Minh | | VCH | 0 | | Vietchess |
|
|
|