Logged on: Gast
Servertime 06.05.2024 00:34:52
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
საახალწლო ფესტივალი - 2017. ღია ტურნირი
Cập nhật ngày: 29.12.2017 18:11:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian chess federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
Qalichava Akaki
13615408
GEO
1874
2
Lataria Giorgi
13611461
GEO
1555
3
Tadumadze Giorgi
13611003
GEO
1536
4
Tsotsonava Elene
13615939
GEO
1476
5
Tsurtsumia Luka
13624130
GEO
1440
6
Kiziria Kakhaber
13619977
GEO
1422
7
Sichinava Giorgi
13620410
GEO
1406
8
Pochkhua Lizi
13617923
GEO
1295
9
Solomonia Nino
13615440
GEO
1240
10
Garuchava Alexandre
13620770
GEO
1222
11
Kvaratskhelia Giorgi
13620851
GEO
1101
12
Khubulava Gabriel
13620843
GEO
1073
13
Kulua Barbare
13621238
GEO
1068
14
Jabelia Luka
13621068
GEO
1022
15
Archaia Davit
13606727
GEO
0
16
Bagatelia Anano
13624385
GEO
0
17
Bagatelia Nia
13621165
GEO
0
18
Berishvili Kakhi
13625004
GEO
0
19
Berishvili Luka
13625012
GEO
0
20
Chikvaidze Luka
13625020
GEO
0
21
Chikvaidze Saba
13625039
GEO
0
22
Chitanava Nia
13624377
GEO
0
23
Chiteishvili Linda
13621300
GEO
0
24
Danelia Nia
13615386
GEO
0
25
Ebanoidze Ioseb
13625047
GEO
0
26
Goncharovi Tedo
13625055
GEO
0
27
Gvasalia Gaga
13624431
GEO
0
28
Jobava Nikoloz
13625063
GEO
0
29
Kakulia Demetre
13623435
GEO
0
30
Kakulia Tsotne
13625071
GEO
0
31
Kharshiladze Davit
13623460
GEO
0
32
Khoperia Sandro
13621220
GEO
0
33
Lashkhia Nino
13625080
GEO
0
34
Mikaberidze Nikoloz
13625098
GEO
0
35
Miminoshvili Luka
13623478
GEO
0
36
Muradovi Zura
13623486
GEO
0
37
Sakhamberidze Nika
13624423
GEO
0
38
Sakheishvili Elene
13625101
GEO
0
39
Salia Ani
13623508
GEO
0
40
Saralidze Mariam
13620789
GEO
0
41
Sarishvili Lizi
13624881
GEO
0
42
Solomonidze Mariam
13624415
GEO
0
43
Sordia Nikoloz
13625110
GEO
0
44
Tsulaia Mishiko
13621084
GEO
0
45
Tsurtsumia Nika
13621289
GEO
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng