注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

GIẢI CỜ VUA TUYỂN SINH TRỌNG ĐIỂM 2018 NHÓM NAM 06

最后更新17.12.2017 09:32:21, 创建者/最新上传: Vietnamchess

Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会等级分
1Nguyễn Dương Tuấn AnhVIE2000
2Đinh Trần Nhật AnhVIE1999
3Nguyễn Huy BáchVIE1998
4Phan Quốc CườngVIE1997
5Đinh Khánh DanhVIE1996
6Nguyễn Vũ Quang DuyVIE1995
7Trần Trí ĐứcVIE1994
8Trần Gia HuyVIE1993
9Phan Thế KiệtVIE1992
10Phạm Anh KiệtVIE1991
11Đinh Thế KhảiVIE1990
12Lê Đắc KhangVIE1989
13Thiềm Gia Phúc KhangVIE1988
14Nguyễn Minh Khang q4VIE1987
15Nguyễn Minh KhangVIE1986
16Vũ Hải KhoaVIE1985
17Trần Phúc KhoaVIE1984
18Bùi Trần Minh KhôiVIE1983
19Nguyễn Minh KhôiVIE1982
20Trịnh KhôiVIE1981
21Lưu Thành LuânVIE1980
22Trần Bảo MinhVIE1979
23Nguyễn Quang MinhVIE1978
24Trương Thái MinhVIE1977
25Trần Quang MinhVIE1976
26Đỗ Đức MinhVIE1975
27Lê Công Khánh NamVIE1974
28Nguyễn Tâm PhúcVIE1973
29Nguyễn Trần Gia PhúcVIE1972
30An Đình PhúcVIE1971
31Bùi Quang PhúcVIE1970
32Hoàng Lê Minh QuânVIE1969
33Phan Minh TùngVIE1968
34Đỗ Lê Cao TríVIE1967
35Huỳnh Công Minh TriếtVIE1966
36Nguyễn Anh ĐứcVIE1965
37Lê Phạm Đăng NguyênVIE0