OP Karviná školních družstev 1-5 tříd Cập nhật ngày: 14.12.2017 11:03:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 88
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 |
1 | ZŠ Havířov 1.máje | * | 3 | 3 | 3 | 4 | 13 |
2 | ZŠ a MŠ Dětmarovice | 1 | * | 1½ | 4 | 4 | 10,5 |
3 | ZŠ Orlová K.Dvořáčka | 1 | 2½ | * | 2 | 2 | 7,5 |
4 | ZŠ a ZUŠ Petřvald | 1 | 0 | 2 | * | 2 | 5 |
5 | ZŠ a MŠ Bohumín Masarykova | 0 | 0 | 2 | 2 | * | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points)
|
|
|
|