GIẢI CỜ VUA QUÂN ĐỘI MỞ RỘNG LẦN THỨ 10_CỜ NHANH_NHÓM U11 Sidst opdateret 17.12.2017 10:38:02, Oprettet af/Sidste upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat | Klub/By |
1 | | Dương Ngọc Sao Khuê G | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
2 | | Dương Quốc Anh | | QDO | 0 | Quân Đội |
3 | | Hoàng Quốc Khánh | | BGI | 0 | Bắc Giang |
4 | | Hoàng Trung Kiên | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
5 | | Hà Học Minh | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
6 | | Nguyễn An Hòa | | VIE | 0 | |
7 | | Nguyễn Bình Vy G | | BGI | 0 | Bắc Giang |
8 | | Nguyễn Hoàng Khôi | | KHD | 0 | Kidhouse Hải Dương |
9 | | Nguyễn Hoàng Minh | | KTL | 0 | |
10 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | | QDO | 0 | Quân Đội |
11 | | Nguyễn Hà Vy G | | QDO | 0 | Quân Đội |
12 | | Nguyễn Hồng Nhung G | | HNO | 0 | Hà Nội |
13 | | Nguyễn Hữu Phúc | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
14 | | Nguyễn Lê Phương G | | QDO | 0 | Quân Đội |
15 | | Nguyễn Minh Anh G | | QDO | 0 | Quân Đội |
16 | | Nguyễn Ngọc Phong Như G | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
17 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | TNK | 0 | Trường TTTN 10-10 |
18 | | Nguyễn Phúc Thành | | NST | 0 | |
19 | | Nguyễn Phúc Yến Nhi G | | NBI | 0 | Bắc Ninh |
20 | | Nguyễn Quang Anh | | VCH | 0 | Vietchess |
21 | | Nguyễn Thị Bích Ngọc G | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
22 | | Nguyễn Thị Mai Lan G | | BGI | 0 | Bắc Giang |
23 | | Nguyễn Trang Linh G | | QDO | 0 | Quân Đội |
24 | | Nguyễn Văn Thành | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
25 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
26 | | Nguyễn Đỗ Minh Châu G | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
27 | | Nguyễn Đức Duy | | HNO | 0 | Hà Nội |
28 | | Nguyễn Đức Dũng | | HNO | 0 | Hà Nội |
29 | | Ngô Thế Dương Long | | VCH | 0 | Vietchess |
30 | | Ngô Trọng Quốc Đạt | | QDO | 0 | Quân Đội |
31 | | Phạm Anh Kiên | | NBI | 0 | Ninh Bình |
32 | | Phạm Công Minh | | NBI | 0 | Ninh Bình |
33 | | Phạm Hoàng Đan | | QDO | 0 | |
34 | | Phạm Hà Minh | | CFR | 0 | Chessfriend |
35 | | Phạm Hùng Cường | | QDO | 0 | Quân Đội |
36 | | Phạm Minh Duy | | QDO | 0 | |
37 | | Phạm Nguyễn Dũng | | GCV | 0 | Gia Đình Cờ Vua |
38 | | Phạm Trường Phú | | HNO | 0 | Hà Nội |
39 | | Quản Ngọc Linh G | | TNK | 0 | Trường TTTN 10-10 |
40 | | Triệu Gia Hiển | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
41 | | Trần Hòa Bình | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
42 | | Trần Minh Đạt | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
43 | | Trần Sơn Duy | | QDO | 0 | Quân Đội |
44 | | Trần Trung Chính | | TTV | 0 | Trí Tuệ Việt |
45 | | Trần Tùng Quân | | QDO | 0 | Quân Đội |
46 | | Trần Đăng Minh Đức | | VIE | 0 | |
47 | | Trần Đức Thắng | | QDO | 0 | Quân Đội |
48 | | Vũ Bảo Hồng Phúc | | QDO | 0 | Quân Đội |
49 | | Vũ Đình Hoàng | | SDC | 0 | Sao Đỏ Chess |
50 | | Ông Thế Sơn | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
51 | | Đinh Nhật Minh | | VIE | 0 | |
52 | | Đào Nhật Minh | | QDO | 0 | |
53 | | Đặng Ngọc Minh | | BGI | 0 | Bắc Giang |
54 | | Đỗ Trần Tuấn Đạt | | QDO | 0 | Quân Đội |
|
|
|
|