GIẢI CỜ VUA QUÂN ĐỘI MỞ RỘNG LẦN THỨ 10_CỜ NHANH_NHÓM U7 Sidst opdateret 17.12.2017 10:09:49, Oprettet af/Sidste upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat | Klub/By |
1 | | An Chí Dũng | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
2 | | Giáp Xuân Cường | | BGI | 0 | Bắc Giang |
3 | | Hoàng Gia Huy | | | 0 | |
4 | | Hoàng Phương Mai G | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
5 | | Hoàng Tuấn Sơn | | QDO | 0 | Quân Đội |
6 | | Hoàng Văn Nguyên Thành | | KHD | 0 | Kidhouse Hải Dương |
7 | | Lê Nguyễn Ngọc Quân | | QDO | 0 | Quân Đội |
8 | | Lê Phạm Minh Đức | | QDO | 0 | Quân Đội |
9 | | Lê Xuân Vĩnh Thụy | | QDO | 0 | Quân Đội |
10 | | Lý Tuấn Minh | | QDO | 0 | Quân Đội |
11 | | Lưu Gia Huy | | QDO | 0 | Quân Đội |
12 | | Lương Trí Lâm | | HNO | 0 | |
13 | | Mai Nguyễn Xuân Uy | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
14 | | Nguyễn Bảo Châu G | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
15 | | Nguyễn Công Khánh | | QDO | 0 | Quân Đội |
16 | | Nguyễn Duy Hoàng Linh | | QDO | 0 | Quân Đội |
17 | | Nguyễn Hoàng Minh | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
18 | | Nguyễn Hải An G | | BGI | 0 | Bắc Giang |
19 | | Nguyễn Khánh Lâm | | GCV | 0 | Gia Đình Cờ Vua |
20 | | Nguyễn Kim Khánh Hưng | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
21 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | | GCV | 0 | Gia Đình Cờ Vua |
22 | | Nguyễn Ngọc Lâm Tùng | | QDO | 0 | Quân Đội |
23 | | Nguyễn Ngọc Mai Chi G | | BNI | 0 | Bắc Ninh |
24 | | Nguyễn Phúc Hiền | | QDO | 0 | Quân Đội |
25 | | Nguyễn Thành Long | | QDO | 0 | Quân Đội |
26 | | Nguyễn Thành Đức | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
27 | | Nguyễn Trung Kiên | | HNO | 0 | Hà Nội |
28 | | Nguyễn Trung Minh | | BNI | 0 | Bắc Ninh |
29 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | | VCH | 0 | Vietchess |
30 | | Nguyễn Đình Bảo Khang | | SDC | 0 | Sao Đỏ chess |
31 | | Nguyễn Đăng Nguyên | | VCH | 0 | Vietchess |
32 | | Nguyễn Đặng Kiều Thy G | | KHD | 0 | Kidhouse Hải Dương |
33 | | Nguyễn Đức Huân | | BGI | 0 | Bắc Giang |
34 | | Ngô Kim Cương | | PHC | 0 | Phương Hạnh Chess |
35 | | Ngô Tuấn Thành | | QDO | 0 | Quân Đội |
36 | | Phan Tiến Dũng | | KTL | 0 | KTL |
37 | | Phạm Hoàng Tùng | | QDO | 0 | Quân Đội |
38 | | Phạm Nguyệt Minh G | | QDO | 0 | Quân Đội |
39 | | Phạm Ngọc Tùng Lâm | | QDO | 0 | Quân Đội |
40 | | Phạm Thiện Tâm | | HNO | 0 | Hà Nội |
41 | | Trân Trung Hải | | HNO | 0 | Hà Nội |
42 | | Trần Hoàng Minh | | CTM | 0 | Cờ Thông Minh |
43 | | Trần Như Hải Duy | | QDO | 0 | Quân Đội |
44 | | Trần Quang Đức | | QDO | 0 | Quận Đội |
45 | | Trần Tuấn Kiệt | | QNI | 0 | |
46 | | Tùng Lâm | | QDO | 0 | Quân Đội |
47 | | Tạ Anh Khôi | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
48 | | Tống Trần An Khang | | QDO | 0 | Quân Đội |
49 | | Đinh Khải Minh | | QDO | 0 | |
50 | | Đinh Nho Kiệt | | VCH | 0 | Vietchess |
51 | | Đinh Thanh Hải | | QDO | 0 | Quân Đội |
52 | | Đàm Quốc Bảo | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
53 | | Đào Thế Lâm | | CFR | 0 | Chessfriend |
54 | | Đặng Duy Khánh | | KHD | 0 | Kidhouse Hải Dương |
55 | | Đặng Hải Sơn | | CTM | 0 | Cờ Thông Minh |
56 | | Đồng Khánh Huyền G | | BGI | 0 | Bắc Giang |
57 | | Đỗ Huy Hùng | | BGI | 0 | Bắc Giang |
58 | | Nguyễn Hoàng Bách | | HNO | 0 | |
|
|
|
|