GIẢI CỜ VUA QUÂN ĐỘI MỞ RỘNG LẦN THỨ 10_CỜ NHANH_NHÓM U6 Sidst opdateret 17.12.2017 09:44:49, Oprettet af/Sidste upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat | Klub/By |
1 | | Bùi An Phúc | | QDO | 0 | Quân Đội |
2 | | Bùi Minh Quang | | QDO | 0 | Quân Đội |
3 | | Bùi Trọng Bách | | QDO | 0 | Quân Đội |
4 | | Bùi Đức Trí | | NST | 0 | |
5 | | Dương Vũ Anh | | QDO | 0 | Quân Đội |
6 | | Hoàng Minh Dũng | | NBI | 0 | Ninh Bình |
7 | | Hà Gia Huy | | QDO | 0 | Quân Đội |
8 | | Hà Minh Tùng | | QDO | 0 | Quân Đội |
9 | | Lê Khôi Nguyên | | QDO | 0 | Quân Đội |
10 | | Nguyễn Bá Tùng Long | | KHD | 0 | Kidhouse Hải Dương |
11 | | Nguyễn Gia Khánh | | KTL | 0 | KIện Tường Tương Lai |
12 | | Nguyễn Hà Tùng Lâm | | KTL | 0 | KIện Tường Tương Lai |
13 | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | | TNK | 0 | Trường TTTN 10-10 |
14 | | Nguyễn Mai Chi G | | QDO | 0 | Quân Đội |
15 | | Nguyễn Minh Hà G | | QDO | 0 | |
16 | | Nguyễn Mạnh Đức | | KTL | 0 | KIện Tường Tương Lai |
17 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | QDO | 0 | Quân Đội |
18 | | Nguyễn Phương Ly G | | HPH | 0 | Hải Phòng |
19 | | Nguyễn Trần Trí Vũ | | HNO | 0 | Hà Nội |
20 | | Nguyễn Tăng Vinh | | QDO | 0 | |
21 | | Nguyễn Tấn Hưng | | QDO | 0 | Quân Đội |
22 | | Nguyễn Xuân An | | NBI | 0 | Ninh Bình |
23 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | | HNO | 0 | Hà Nội |
24 | | Ngô Trường Giang | | QDO | 0 | Quân Đội |
25 | | Phạm Huy Đức | | VCH | 0 | Vietchess |
26 | | Phạm Hải Nam | | NBI | 0 | Ninh Bình |
27 | | Trần Gia Minh | | QDO | 0 | Quân Đội |
28 | | Trần Lâm Huy | | QDO | 0 | Quân Đội |
29 | | Trần Ngô Mai Linh G | | QDO | 0 | Quân Đội |
30 | | Trần Thái Anh | | CTM | 0 | Cờ Thông Minh |
31 | | Trịnh Hoàng Yến G | | QDO | 0 | Quân Đội |
32 | | Võ Tuấn Phong | | QDO | 0 | Quân Đội |
33 | | Vũ Hải Đăng | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
34 | | Đoàn Đức Dũng | | CDC | 0 | Cờ Vua Đất Cảng |
35 | | Đào Nhật Minh G | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
36 | | Đào Trần Kiên | | QDO | 0 | Quân Đội |
37 | | Đặng Minh Đức | | PHC | 0 | Phương Hạnh Chess |
38 | | Đỗ Tấn Phát | | | 0 | |
39 | | Hà Ngọc Quân | | KTL | 0 | |
40 | | Nghiêm Tố Hân G | | QDO | 0 | |
|
|
|
|