Logged on: Gast
Servertime 12.05.2024 02:39:11
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
საჭადრაკო ტურნირი "ჩაო"
Cập nhật ngày: 10.12.2017 10:58:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: MARIKA JAPARIDZE
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
Gotsiridze Davit
13619730
GEO
1354
2
Lomtadze Davit
13620428
GEO
1350
3
Darsalia Nika
13620606
GEO
1325
4
Lortkipanidze Goga
13620070
GEO
1224
5
Makaradze Levani
13620088
GEO
1112
6
Abuladze Natali
13620797
GEO
1095
7
Gogiashvili Giorgi
13620584
GEO
1085
8
Mskhaladze Alexandre
13617001
GEO
1040
9
Macharashvili Ana
13617214
GEO
1010
10
Abuladze Dachi
GEO
0
11
Abuladze Dea
13620614
GEO
0
12
Abuladze Gigi
GEO
0
13
Abuladze Otari
GEO
0
14
Abuladze Rati
13622765
GEO
0
15
Abuladze Shotiko
GEO
0
16
Beridze Demetre
13622773
GEO
0
17
Beridze Nika
GEO
0
18
Beridze Tornike
13622820
GEO
0
19
Chakhvadze Mirian
13623621
GEO
0
20
Chanturia Giorgi
13621149
GEO
0
21
Chkhetiani Levan
13622781
GEO
0
22
Gogiashvili Demetre
GEO
0
23
Iakobadze Nika
13623656
GEO
0
24
Iakobadze Ucha
GEO
0
25
Kalandadze Mariam
13621122
GEO
0
26
Koplatadze Mate
13622838
GEO
0
27
Mgeladze Kesaria
13621130
GEO
0
28
Mikeladze Aleksi
GEO
0
29
Mikeladze Levan
13622897
GEO
0
30
Mskhrikadze Giorgi
GEO
0
31
Nakashidze Konstantine
GEO
0
32
Partenadze Nikolozi
GEO
0
33
Qedelidze Aleko
GEO
0
34
Qedelidze Aneta
GEO
0
35
Qoqiashvili Anastasia
GEO
0
36
Sharvashidze Tornike
13622811
GEO
0
37
Tepnadze Alexandre
13620720
GEO
0
38
Toidze Mate
GEO
0
39
Toidze Tedo
GEO
0
40
Tsetskhladze Shota
13623567
GEO
0
41
Tsirekidze Giorgi
GEO
0
42
Turmanidze Lasha
13622803
GEO
0
43
Turmanidze Tamazi
13623737
GEO
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng