Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 16:02:50
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Lietuvos senjorų čempionatas 2017
Cập nhật ngày: 17.12.2017 18:12:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vilnius Chess Club
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
1
IM
Dambrauskas Virginijus
12800171
LTU
2225
2
Jalanskij Sergej
12807400
LTU
1962
3
Beinorius Antanas
12817694
LTU
1884
4
Baltrunas Arvydas
12803634
LTU
1871
5
FM
Rositsan Boris
12802158
LTU
1862
6
Jasiunas Raimundas
12813800
LTU
1848
7
Dubrovin Daniel
12802956
LTU
1841
8
Voronov Vadim
12801984
LTU
1839
9
Novikovas Anatolijus
12802140
LTU
1830
10
Kusner Michail
12807176
LTU
1790
11
Zukauskas Petras
12805505
LTU
1786
12
Macionis Zigmas
12808857
LTU
1770
13
Steponavicius Petras
12817716
LTU
1765
14
Bolsakov Aleksandr
12831956
LTU
1760
15
Andrijauskas Vytautas
12821560
LTU
1750
16
Undzenas Algimantas
12829781
LTU
1748
17
Terpilovsky Fedor
14183676
UKR
1733
18
Kraujunas Vladas
12819964
LTU
1720
19
Vainermanas Berelis
12829870
LTU
1717
20
Ruginis Algirdas
12822892
LTU
1715
21
Sergejev Vladimir
12827835
LTU
1711
22
Kuvsinov Anatolij
12801690
LTU
1698
23
Damzen Jonas
12813354
LTU
1697
24
Feofanov Boris
12807397
LTU
1678
25
Dalinkevicius Vaidotas
12819948
LTU
1639
26
Matulaitis Vidmantas
12810444
LTU
1609
27
Putelis Vidmantas
12811556
LTU
1596
28
Vazgauskas Povilas
12833916
LTU
1515
29
Askinazi Feliksas
12807389
LTU
1506
30
Girdziusas Kestutis
12805122
LTU
1472
31
Kalenikas Vladimiras
12812218
LTU
1442
32
Bazilius Augustinas
12832251
LTU
1430
33
Ruksto Jan Romuald
12830410
LTU
1426
34
Jalinskas Arvydas
12805157
LTU
1420
35
Pivoriunas Leonas
12828459
LTU
1389
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng