XI Juegos Deportivos Centroamericanos. Seccion Masculina. Cập nhật ngày: 09.12.2017 03:08:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: faavellan
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | COSTA RICA | * | 2½ | 3 | 4 | 3 | 3 | 15,5 | 10 | 0 | 44,5 |
2 | EL SALVADOR | 1½ | * | 2 | 1½ | 3 | 2½ | 10,5 | 5 | 1 | 18,8 |
| HONDURAS | 1 | 2 | * | 1½ | 2½ | 3½ | 10,5 | 5 | 1 | 18,8 |
4 | NICARAGUA | 0 | 2½ | 2½ | * | 2½ | 2½ | 10 | 8 | 0 | 34,5 |
5 | PANAMA | 1 | 1 | 1½ | 1½ | * | 2 | 7 | 1 | 0 | 3,3 |
6 | GUATEMALA | 1 | 1½ | ½ | 1½ | 2 | * | 6,5 | 1 | 0 | 3,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)
|
|
|
|