Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 21:34:32
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Biržų greitųjų šachmatų čempionatas
Cập nhật ngày: 13.12.2017 18:47:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Paliulionis Raimondas (LTU)
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
RtQT
RtQG
Phái
Loại
1
Muralis Aloyzas
1871
1981
2
Jukna Gaivaldas
1817
1983
3
Vitkevičius Juozas
1752
1885
4
Galeckas Linas
1679
1589
5
Gabrėnas Jonas
1663
1643
6
Variakojis Laimutis
1569
1930
7
Šimaitė Meida
1565
1708
w
8
Rauckytė Kamilė
1521
1761
w
9
Šimas Boleslovas
1405
1601
10
Karalius Algirdas
1387
1520
11
Karaliūtė Vestina
1251
1654
w
12
Korolkovaitė Monika
1149
1567
w
U13
13
Jakubėnas Audrius
1101
1503
14
Aukštikalnis Gytis
1099
1475
15
Jakubėnas Andrius
1034
1514
U13
16
Kregždaitė Atėnė
0
1353
w
U13
17
Karaliūtė Deimantė
0
1251
w
U09
18
Ievaltas Žygimantas
0
1201
19
Bružaitė Beatričė
0
0
w
U09
20
Janonytė Rūta
0
0
w
U13
21
Kregždė Aivijus
0
0
U09
22
Narkevičius Kajus
0
0
U09
23
Šveikauskaitė Gabija
0
0
w
U09
24
Švenčionis Tautvydas
0
0
25
Švenčionytė Augustė
0
0
w
U09
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng