Bahrain Chess Academy Teams Championship Cập nhật ngày: 24.11.2017 16:46:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bahrain Chess Academy
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | chess rulers | * | 1½ | 2½ | 2 | 6 | 5 | 0 |
2 | chess kings | 1½ | * | 1 | 3 | 5,5 | 3 | 0 |
3 | chessFighters | ½ | 2 | * | 2 | 4,5 | 4 | 0 |
4 | chess Masters | 1 | 0 | 1 | * | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|