Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kópavogsmeistaramót 2017 - liðakeppni 5.-7.bekkur

Cập nhật ngày: 23.11.2017 12:26:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Álfhólsskóli a-sveit660023,5120
27Salaskóli b-sveit64021580
39Salaskóli d-sveit63121570
42Álfhólsskóli b-sveit632114,580
56Salaskóli a-sveit63211480
16Vatnsendaskóli a-sveit63211480
73Hörðuvallaskóli a-sveit63121470
810Smáraskóli a-sveit631213,570
911Smáraskóli b-sveit62311370
108Salaskóli c-sveit63121170
1112Smáraskóli c-sveit62221160
17Vatnsendaskóli b-sveit63031160
1318Vatnsendaskóli c-sveit62131150
144Hörðuvallaskóli b-sveit62041140
1515Snælandsskóli a-sveit61231040
1619Vatnsendaskóli d-sveit63039,560
1713Smáraskóli d-sveit6204940
185Hörðuvallaskóli c-sveit6123840
1914Smáraskóli e-sveit6105620

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints