GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 BẢNG NỮLast update 28.11.2017 05:58:50, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for brv
SNo | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
20 | Dương Nghiệp Lương | 1968 | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 36 | Co_tieu_chuan: Nam |
39 | Nguyễn Huy Tùng | 1949 | BRV | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 31 | Co_tieu_chuan: Nam |
11 | Nguyễn Phi Liêm | 1990 | BRV | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 10 | Nu |
30 | Dương Nghiệp Lương | 1895 | BRV | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 23 | Co_chop_nhoang: Nam |
41 | Nguyễn Huy Tùng | 1883 | BRV | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4 | 26 | Co_chop_nhoang: Nam |
43 | Lê Minh Trí | 0 | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 33 | Co_chop_nhoang: Nam |
11 | Nguyễn Phi Liêm | 1927 | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Nu |
Results of the last round for brv
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 13 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 39 |
9 | 19 | 35 | Lê Linh Ngọc | BPH | 2½ | 0 - 1 | 2 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 20 |
7 | 4 | 12 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 11 |
9 | 11 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 30 |
9 | 14 | 31 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 41 |
9 | 19 | 43 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 24 |
7 | 1 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | 1 - 0 | 4½ | Cao Phương Thanh | HCM | 10 |
Player details for brv
Rd. | SNo | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Dương Nghiệp Lương 1968 BRV Rp:1832 Pts. 3 |
1 | 40 | Trịnh Đình Thủy | 1948 | BGI | 4 | s 0 | 2 | 31 | Trương Đình Vũ | 1957 | DAN | 3 | w 0 | 3 | 29 | Nguyễn Văn Bon | 1959 | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 37 | Phạm Xuân Quang | 1951 | BGI | 4 | w 0 | 5 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1960 | HCM | 4 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1965 | BPH | 2,5 | s 0 | 7 | 26 | Nguyễn Anh Quân | 1962 | BCA | 2,5 | w 1 | 8 | 32 | Nguyễn Hoàng Kiên | 1956 | BPH | 2 | w 1 | 9 | 35 | Lê Linh Ngọc | 1953 | BPH | 2,5 | s 1 | Nguyễn Huy Tùng 1949 BRV Rp:1920 Pts. 4 |
1 | 19 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1969 | HCM | 6 | s 0 | 2 | 26 | Nguyễn Anh Quân | 1962 | BCA | 2,5 | w 0 | 3 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1960 | HCM | 4 | s ½ | 4 | 34 | Nguyễn Thăng Long | 1954 | BCA | 4 | w 1 | 5 | 31 | Trương Đình Vũ | 1957 | DAN | 3 | w ½ | 6 | 25 | Phan Phúc Trường | 1963 | BPH | 4 | s ½ | 7 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1955 | BPH | 4 | w 0 | 8 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1965 | BPH | 2,5 | w 1 | 9 | 5 | Trần Văn Ninh | 1983 | DAN | 4 | s ½ | Nguyễn Phi Liêm 1990 BRV Rp:1890 Pts. 2,5 |
1 | 5 | Lê Thị Kim Loan | 1996 | HNO | 3,5 | s ½ | 2 | 8 | Nguyễn Anh Đình | 1993 | HCM | 5 | w 0 | 3 | 6 | Hoàng Trúc Giang | 1995 | HCM | 2 | w 1 | 4 | 13 | Trần Thị Như Ý | 1988 | BDH | 4 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 1991 | HCM | 2 | s 1 | 6 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | 1992 | BDH | 4 | w 0 | 7 | 12 | Bùi Châu Ý Nhi | 1989 | HCM | 4,5 | s 0 | Dương Nghiệp Lương 1895 BRV Rp:1913 Pts. 4,5 |
1 | 9 | Trần Quốc Việt | 1917 | BDU | 5 | w ½ | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | 1925 | BDU | 6,5 | s 0 | 3 | 39 | Phạm Xuân Quang | 1886 | BGI | 1,5 | w 1 | 4 | 18 | Phan Phúc Trường | 1908 | BPH | 3 | w ½ | 5 | 10 | Diệp Khai Nguyên | 1916 | HCM | 3 | s 1 | 6 | 13 | Vũ Hữu Cường | 1913 | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 6 | Trần Huỳnh Si La | 1920 | DAN | 4 | w 1 | 8 | 2 | Đào Cao Khoa | 1924 | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | 1912 | DAN | 4,5 | s ½ | Nguyễn Huy Tùng 1883 BRV Rp:1864 Pts. 4 |
1 | 20 | Trần Hữu Bình | 1906 | BDU | 4 | s 1 | 2 | 18 | Phan Phúc Trường | 1908 | BPH | 3 | w ½ | 3 | 22 | Đặng Hữu Trang | 1904 | BPH | 4 | s ½ | 4 | 12 | Nguyễn Anh Quân | 1914 | BCA | 4,5 | w 1 | 5 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1911 | CTH | 7,5 | s 0 | 6 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | 1912 | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | 1898 | DAN | 5,5 | s 0 | 8 | 8 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 1918 | HCM | 4 | w ½ | 9 | 31 | Trần Thanh Tân | 1894 | HCM | 5 | s 0 | Lê Minh Trí 0 BRV Rp:1817 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1911 | CTH | 7,5 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Văn Bon | 1909 | BPH | 3 | w 0 | 4 | 19 | Phùng Quang Điệp | 1907 | BPH | 4 | s 0 | 5 | 39 | Phạm Xuân Quang | 1886 | BGI | 1,5 | w 1 | 6 | 26 | Trương Đình Vũ | 1900 | DAN | 4 | w 1 | 7 | 16 | Nguyễn Đình Đại | 1910 | CTH | 5 | s 0 | 8 | 22 | Đặng Hữu Trang | 1904 | BPH | 4 | s 0 | 9 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1902 | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Phi Liêm 1927 BRV Rp:2057 Pts. 5 |
1 | 5 | Trần Thị Như Ý | 1934 | BDH | 4,5 | s 0 | 2 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | 1938 | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 12 | Bùi Châu Ý Nhi | 1926 | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - | - 1 |
5 | 8 | Trần Thị Bích Hằng | 1931 | BDH | 2 | s 1 | 6 | 6 | Hoàng Trúc Giang | 1933 | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 10 | Cao Phương Thanh | 1929 | HCM | 4,5 | w 1 |
|
|
|
|