Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XII JUEGOS DEPORTIVOS NACIONALES MENORES ABSOLUTO

Cập nhật ngày: 22.11.2017 20:08:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: ChessEcuador

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11GUAYASGua770014188,52752
22PICHINCHAPic760112182,526,554
35TUNGURAHUATun741291422353
47LOJALoj74129140,519,557
54SUCUMBIOSSuc74038113,51757
69ESMERALDASEsm74038100,517,545
716CHIMBORAZOChi740387119,534
810COTOPAXICot723271171846
93MORONA SANTIAGOMor7313711217,556
108EL OROOro72327100,52041
1113LOS RIOSLrs7232797,516,549
1214SANTA ELENASte7232783,517,543
1311AZUAYAzu7223692,51549
1417MANABIMan714268915,541
1512PASTAZAPas7223671,51937
1618NAPONap73046711837
1715ORELLANAOre7223662,51832
186IMBABURAImb7133581,514,550
1919ZAMORA CHINCHIPEZam710623910,543
2020FEDAFEDA700700040

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)