Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XII JUEGOS DEPORTIVOS NACIONALES MENORES FEMENINO

Cập nhật ngày: 22.11.2017 20:08:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: ChessEcuador

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11GUAYAS760112141,52150
24PICHINCHA751111128,51951
310MORONA SANTIAGO7412910915,554
49LOS RIOS7403810514,556
56CHIMBORAZO7322890,51446
62MANABI74038891452
75IMBABURA740387914,552
815NAPO72327871549
913AZUAY73137801641
103TUNGURAHUA73137751543
1114ESMERALDAS723276716,536
128ORELLANA731376515,537
1311SUCUMBIOS7223681,512,550
1412EL ORO7214549,51346
1516ZAMORA CHINCHIPE7106229842
1617FEDA700700041
177CARCHI000000027

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)