Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Акбозат Астана 2004 и моложе

Cập nhật ngày: 18.11.2017 12:37:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kazakhstan Chess Federation (License 4)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
1177099001832,5191,5
2136697021428,5179
31197021423201,5
425РФМШ96121325,5186
5197395131122161
624НИШ ФМН95131121,5167,5
763795131118,5205
8291594231019,5159
942294231019175,5
10126095041019174,5
1121094231019167,5
12228295041017,5187
1331695041017,5149
149539333919,5139,5
1514679324819,5161
1621819324818132,5
1726Эконом л9243817,5162,5
1823849243817,5133,5
1928799324817130,5
2018729243816155,5
2120809315714138
2211589306614,5110
2315689225612124
243064521258,5107,5
2527719126414119
26167520346106
27852611437100,5
2852560060396
29105730030146,5
3075130030046

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (sum Of team-points Of the opponents)