Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

5º European Small Nations Team Championship

Cập nhật ngày: 18.11.2017 19:15:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federació d’Escacs Valls d’Andorra

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

Hạng Đội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1
Faroe Islands * 23417270
2
Monaco * 32441525,50
3
Andorra * 3334314250
4
Cyprus½11 * 33312200
5
Luxembourg2 * 433311230
6
Liechtenstein½½½10 * 32713,50
7
Malta121½1½ * 23613,50
8
Guernsey½011½2 * 22310,50
9
San Marino000112 * 39,50
10
Jersey111212 * 212,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints