2017 Interclub Top Klasse Cập nhật ngày: 22.11.2017 04:00:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Surinaamse Schaakbond
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | CSV | * | 4 | 4 | 4 | 5 | 4½ | 10 | 21,5 | 0 |
2 | SCW 1 | 1 | * | 3 | 2½ | 4½ | 3 | 7 | 14 | 0 |
3 | HJP | 1 | 2 | * | 3 | 3½ | 3 | 6 | 12,5 | 0 |
4 | Rukhmania | 1 | 2½ | 2 | * | 4½ | 5 | 5 | 15 | 0 |
5 | SCW 2 | 0 | ½ | 1½ | ½ | * | 4½ | 2 | 7 | 0 |
6 | Caissa 83 | ½ | 2 | 2 | 0 | ½ | * | 0 | 5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|