GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II-BẢNG U5 (sinh 2012 và 2013)Dernière mise à jour 12.11.2017 11:30:45, Créateur/Dernière mise à jour: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rang initial par Elo
N° | | | Nom | ID FIDE | FED | Elo FIDE | Sexe | Gr | Club/Ville |
1 | | | Bùi Quang Tuấn | | HPD | 0 | | | Hoa Phượng Đỏ |
2 | | | Bùi Tùng Lâm | | TKB | 0 | | | Trí tuệ Kinh Bắc |
3 | | | Bùi Xuân Duy | | CHS | 0 | | | Chess Star |
4 | | | Chu Ngọc Minh | | PHC | 0 | | | Phương Hạnh chess |
5 | | | Hoàng Anh Kiệt | | TNG | 0 | | | Đội Thái Nguyên |
6 | | | Hoàng Tiến Huy | | TLC | 0 | | U4 | Thăng Long chess |
7 | | | Hoàng Vũ Trung Quốc | | TNT | 0 | | | CLB Tài năng trẻ |
8 | | | Hoàng Đăng Phúc | | T10 | 0 | | | Trường 10-10 |
9 | | | Lã Minh Hoàng | | VCH | 0 | | | Vietchess |
10 | | | Lê Bùi Hà Linh g | | QDO | 0 | w | | Đội Quân đội |
11 | | | Lê Quang Bách | | TNT | 0 | | | CLB Tài năng trẻ |
12 | | | Lê Thái Thiên Thương g | | PHC | 0 | w | | Phương Hạnh chess |
13 | | | Lý Hoàng Ân | | LAS | 0 | | | Lạng Sơn |
14 | | | Lục Minh Hà g | | TLC | 0 | w | | Thăng Long chess |
15 | | | Nguyễn Duy Bảo | | TNT | 0 | | U4 | CLB Tài năng trẻ |
16 | | | Nguyễn Hoàng Khôi | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
17 | | | Nguyễn Khánh Nam | | VCH | 0 | | | Vietchess |
18 | | | Nguyễn Ngọc Diệp g | | VCH | 0 | w | | Vietchess |
19 | | | Nguyễn Ngọc Hà g KTT | | KTT | 0 | w | | Kiện tướng tương lai |
20 | | | Nguyễn Ngọc Hà g CHS | | CHS | 0 | w | | Chess Star |
21 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu g | | QDO | 0 | w | | Đội Quân đội |
22 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên g | | HPD | 0 | w | U4 | Hoa Phượng Đỏ |
23 | | | Nguyễn Ngọc Uyển My g | | CDC | 0 | w | | CLB Cờ đất Cảng |
24 | | | Nguyễn Phúc Nguyên | | HMA | 0 | | | Hoàng Mai |
25 | | | Nguyễn Phương Linh g | | KHH | 0 | w | | Kidhouse HD |
26 | | | Nguyễn Thanh Thảo g | 12420034 | HPD | 0 | w | | Hoa Phượng Đỏ |
27 | | | Nguyễn Tiến Mạnh Trí | | T10 | 0 | | | Trường 10-10 |
28 | | | Nguyễn Trần Gia Bình | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
29 | | | Nguyễn Trần Trí Vũ | | VIE | 0 | | | Tự do |
30 | | | Nguyễn Tuấn Khôi | | CDC | 0 | | | CLB Cờ đất Cảng |
31 | | | Nguyễn Tùng Dương | | TKB | 0 | | | Trí tuệ Kinh Bắc |
32 | | | Nguyễn Vũ Nguyên Anh | | VCH | 0 | | U4 | Vietchess |
33 | | | Nguyễn Vũ Quảng Dương | | HPD | 0 | | | Hoa Phượng Đỏ |
34 | | | Nguyễn Xuân Khánh Linh g | | T10 | 0 | | | Trường 10-10 |
35 | | | Nguyễn Đức Quân | | BGI | 0 | | | Đội Bắc Giang |
36 | | | Ngô Hải Đăng* | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
37 | | | Phan Anh Minh | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
38 | | | Phan Thế Hiếu Minh | | BGI | 0 | | | Đội Bắc Giang |
39 | | | Phạm Minh Khang | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
40 | | | Triệu Gia Huy | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
41 | | | Trần Thành Phong | | VIE | 0 | | | Tự do |
42 | | | Trần Đình Bảo* | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
43 | | | Trịnh Nguyễn Hải Minh | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
44 | | | Vương Sơn Hải* | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
45 | | | Đinh Nam Hùng | | VCH | 0 | | | Vietchess |
46 | | | Đinh Phúc Hải | | HPD | 0 | | | Hoa Phượng Đỏ |
47 | | | Đinh Đức Tuấn Kiệt | | HPD | 0 | | U4 | Hoa Phượng Đỏ |
48 | | | Đoàn Đức Bình | | CPH | 0 | | | Cẩm Phả - QN |
49 | | | Đàm Thị Thúy Hiền g | | TKB | 0 | w | | Trí tuệ Kinh Bắc |
50 | | | Đỗ Bảo Nam | | VIE | 0 | | | Tự do |
51 | | | Đỗ Bảo Long | | TKB | 0 | | | Trí tuệ Kinh Bắc |
52 | | | Đỗ Đình Nguyên | | VCH | 0 | | | Vietchess |
53 | | | Trịnh Khánh Ngọc g | | T10 | 0 | w | | Trường 10-10 |
|
|
|
|
|
|
|