Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 - MÔN CỜ VUA NHÓM NAM TIỂU HỌC LỚP 1-3Последно обновяване19.11.2017 04:18:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Стартов лист
No. | Name | ФЕД | Гр |
1 | Nguyễn Quang Minh (bo) | QTP | |
2 | Tạ Nguyên Bảo | QGV | |
3 | Hứa Xuân Bắc | Q08 | |
4 | Lê Huy Đức | Q05 | |
5 | Nguyễn Trần Minh Huy | Q04 | |
6 | Nguyễn Trọng Thanh Hải | QPN | |
7 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | |
8 | Đặng Trần Tuấn Huy | Q09 | |
9 | Lê Gia Kiệt | QGV | |
10 | Bùi Hữu Khang | Q12 | |
11 | Dương Vĩnh Khang | Q07 | |
12 | Huỳnh Minh Khang | Q10 | |
13 | Lê Đắc Khang | QBT | |
14 | Trần Minh Khang | QTĐ | |
15 | Hồ Quốc Huy | Q10 | |
16 | Hồ Phú Khánh | Q09 | |
17 | Đào Minh Khoa | QBT | |
18 | Đỗ Đăng Khoa | QTB | |
19 | Nông Đăng Khoa | Q06 | |
20 | Trần Phúc Khoa | QPN | |
21 | Huỳnh Hoàng Văn Khôi | QTB | |
22 | Vũ Đăng Khôi | Q05 | |
23 | Lâm Hoàng Long | Q03 | |
24 | Nguyễn Bảo Long | Q01 | |
25 | Mai Công Minh | Q02 | |
26 | Nguyễn Quang Minh | HBC | |
27 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | |
28 | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 | |
29 | Nguyễn Đăng Nguyên | Q06 | |
30 | Trần Hoàng Phú | Q03 | |
31 | Bùi Quang Phúc | Q12 | |
32 | Huỳnh Ngô Thiên Phúc | Q08 | |
33 | Phạm Viết Thiên Phước | Q07 | |
34 | Võ Minh Thuyết | QTĐ | |
35 | Đoàn Nguyễn Gia Bảo | Q01 | |
|
|
|
|