GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 BẢNG NAMLast update 28.11.2017 06:01:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hno
SNo | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
3 | Vũ Hữu Cường | 1985 | HNO | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 5 | 12 | Co_tieu_chuan: Nam |
5 | Lê Thị Kim Loan | 1996 | HNO | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 3,5 | 9 | Nu |
7 | Nguyễn Khánh Ngọc | 1919 | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Co_chop_nhoang: Nam |
13 | Vũ Hữu Cường | 1913 | HNO | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 12 | Co_chop_nhoang: Nam |
28 | Phí Mạnh Cường | 1897 | HNO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 40 | Co_chop_nhoang: Nam |
3 | Lê Thị Kim Loan | 1936 | HNO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 12 | Nu |
Results of the last round for hno
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 7 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Hữu Bình | BDU | 10 |
7 | 7 | 5 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2½ | 1 | | bye | | |
9 | 8 | 12 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 7 |
9 | 9 | 8 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Hữu Cường | HNO | 13 |
9 | 21 | 28 | Phí Mạnh Cường | HNO | 2 | 1 - 0 | 1½ | Phạm Xuân Quang | BGI | 39 |
7 | 7 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for hno
Rd. | SNo | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Vũ Hữu Cường 1985 HNO Rp:2016 Pts. 5 |
1 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1965 | BPH | 2,5 | w 1 | 2 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1973 | CTH | 5 | s ½ | 3 | 27 | Võ Minh Nhất | 1961 | BPH | 5 | w ½ | 4 | 2 | Lại Lý Huynh | 1986 | BDU | 4,5 | s 1 | 5 | 16 | Nguyễn Đình Đại | 1972 | CTH | 5,5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1980 | HCM | 7 | s 0 | 7 | 17 | Đào Cao Khoa | 1971 | BDU | 6 | w ½ | 8 | 19 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1969 | HCM | 6 | s 0 | 9 | 10 | Trần Hữu Bình | 1978 | BDU | 5 | w ½ | Lê Thị Kim Loan 1996 HNO Rp:1937 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | 1990 | BRV | 2,5 | w ½ | 2 | 6 | Hoàng Trúc Giang | 1995 | HCM | 2 | s ½ | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | 2000 | HCM | 5 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 1991 | HCM | 2 | w 1 | 5 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | 1992 | BDH | 4 | s ½ | 6 | 8 | Nguyễn Anh Đình | 1993 | HCM | 5 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - | - 1 |
Nguyễn Khánh Ngọc 1919 HNO Rp:1979 Pts. 5,5 |
1 | 28 | Phí Mạnh Cường | 1897 | HNO | 3 | s 1 | 2 | 38 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1887 | BPH | 5,5 | w 0 | 3 | 29 | Ngô Ngọc Minh | 1896 | BPH | 3,5 | s 1 | 4 | 22 | Đặng Hữu Trang | 1904 | BPH | 4 | w 1 | 5 | 34 | Bùi Quốc Khánh | 1891 | CTH | 6 | s ½ | 6 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | 1898 | DAN | 5,5 | w 1 | 7 | 40 | Hà Văn Tiến | 1885 | CTH | 7,5 | s 0 | 8 | 4 | Võ Minh Nhất | 1922 | BPH | 6 | w 0 | 9 | 12 | Nguyễn Anh Quân | 1914 | BCA | 4,5 | s 1 | Vũ Hữu Cường 1913 HNO Rp:1985 Pts. 5,5 |
1 | 34 | Bùi Quốc Khánh | 1891 | CTH | 6 | s 0 | 2 | 28 | Phí Mạnh Cường | 1897 | HNO | 3 | w 1 | 3 | 36 | Nguyễn Thăng Long | 1889 | BCA | 5 | s 1 | 4 | 23 | Huỳnh Linh | 1903 | CTH | 4 | w ½ | 5 | 2 | Đào Cao Khoa | 1924 | BDU | 5,5 | s ½ | 6 | 30 | Dương Nghiệp Lương | 1895 | BRV | 4,5 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Anh Quân | 1914 | BCA | 4,5 | s ½ | 8 | 16 | Nguyễn Đình Đại | 1910 | CTH | 5 | w 0 | 9 | 8 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 1918 | HCM | 4 | s 1 | Phí Mạnh Cường 1897 HNO Rp:1710 Pts. 3 |
1 | 7 | Nguyễn Khánh Ngọc | 1919 | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 13 | Vũ Hữu Cường | 1913 | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 19 | Phùng Quang Điệp | 1907 | BPH | 4 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - | - 1 |
5 | 31 | Trần Thanh Tân | 1894 | HCM | 5 | s 0 | 6 | 6 | Trần Huỳnh Si La | 1920 | DAN | 4 | w 0 | 7 | 42 | Trịnh Đình Thủy | 1882 | BGI | 2 | s 1 | 8 | 25 | Nguyễn Anh Hoàng | 1901 | BDU | 4 | s 0 | 9 | 39 | Phạm Xuân Quang | 1886 | BGI | 1,5 | w 1 | Lê Thị Kim Loan 1936 HNO Pts. 0 |
1 | 9 | Nguyễn Anh Đình | 1930 | HCM | 3,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
|
|
|
|