GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 BẢNG NAMLast update 28.11.2017 06:01:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hcm
SNo | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
8 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1980 | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 7 | 2 | Co_tieu_chuan: Nam |
9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 1979 | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 5 | 11 | Co_tieu_chuan: Nam |
13 | Diệp Khai Nguyên | 1975 | HCM | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 21 | Co_tieu_chuan: Nam |
19 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1969 | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 6 | 5 | Co_tieu_chuan: Nam |
22 | Trần Thanh Tân | 1966 | HCM | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 34 | Co_tieu_chuan: Nam |
28 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1960 | HCM | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 25 | Co_tieu_chuan: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | 2000 | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 5 | 2 | Nu |
3 | Cao Phương Thanh | 1998 | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 6 | Nu |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | 1997 | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 6 | 1 | Nu |
6 | Hoàng Trúc Giang | 1995 | HCM | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 2 | 12 | Nu |
8 | Nguyễn Anh Đình | 1993 | HCM | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Nu |
10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 1991 | HCM | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | | | 2 | 13 | Nu |
12 | Bùi Châu Ý Nhi | 1989 | HCM | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | | | 4,5 | 5 | Nu |
3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1923 | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 13 | Co_chop_nhoang: Nam |
5 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1921 | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | Co_chop_nhoang: Nam |
8 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 1918 | HCM | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 31 | Co_chop_nhoang: Nam |
10 | Diệp Khai Nguyên | 1916 | HCM | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3 | 38 | Co_chop_nhoang: Nam |
24 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1902 | HCM | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 3 | 41 | Co_chop_nhoang: Nam |
31 | Trần Thanh Tân | 1894 | HCM | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 20 | Co_chop_nhoang: Nam |
1 | Đàm Thị Thùy Dung | 1938 | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 2,5 | 10 | Nu |
4 | Nguyễn Hoàng Yến | 1935 | HCM | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 1 | Nu |
6 | Hoàng Trúc Giang | 1933 | HCM | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | | | 3,5 | 8 | Nu |
7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 1932 | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 9 | Nu |
9 | Nguyễn Anh Đình | 1930 | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 7 | Nu |
10 | Cao Phương Thanh | 1929 | HCM | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4,5 | 4 | Nu |
12 | Bùi Châu Ý Nhi | 1926 | HCM | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 6 | Nu |
Results of the last round for hcm
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6½ | ½ - ½ | 5½ | Đào Cao Khoa | BDU | 17 |
9 | 3 | 38 | Hà Văn Tiến | CTH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 19 |
9 | 8 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lại Tuấn Anh | CTH | 15 |
9 | 11 | 13 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 36 |
9 | 12 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Phùng Quang Điệp | BPH | 30 |
9 | 16 | 37 | Phạm Xuân Quang | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Thanh Tân | HCM | 22 |
7 | 1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Như Ý | BDH | 13 |
7 | 2 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
7 | 3 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 8 |
7 | 4 | 12 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 11 |
7 | 5 | 6 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2 | 0 - 1 | 3½ | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2 |
7 | 6 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 3½ | ½ - ½ | 1½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 10 |
9 | 5 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3 |
9 | 6 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 32 |
9 | 9 | 8 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Hữu Cường | HNO | 13 |
9 | 14 | 31 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 41 |
9 | 16 | 10 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Phùng Quang Điệp | BPH | 19 |
9 | 19 | 43 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 24 |
7 | 1 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | 1 - 0 | 4½ | Cao Phương Thanh | HCM | 10 |
7 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4 | 1 - 0 | 3½ | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 12 |
7 | 3 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 9 |
7 | 4 | 5 | Trần Thị Như Ý | BDH | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 |
7 | 5 | 8 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 7 |
7 | 6 | 6 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2½ | 1 | | bye | | |
Player details for hcm
Rd. | SNo | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hoàng Lâm 1980 HCM Rp:2193 Pts. 7 |
1 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1960 | HCM | 4 | s 1 | 2 | 30 | Phùng Quang Điệp | 1958 | BPH | 5 | w 1 | 3 | 1 | Đặng Hữu Trang | 1987 | BPH | 5,5 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 1979 | HCM | 5 | w ½ | 5 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | 1981 | BDU | 3 | s 1 | 6 | 3 | Vũ Hữu Cường | 1985 | HNO | 5 | w 1 | 7 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | 1984 | DAN | 7,5 | s ½ | 8 | 38 | Hà Văn Tiến | 1950 | CTH | 6 | s ½ | 9 | 17 | Đào Cao Khoa | 1971 | BDU | 6 | w ½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1979 HCM Rp:2011 Pts. 5 |
1 | 29 | Nguyễn Văn Bon | 1959 | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 27 | Võ Minh Nhất | 1961 | BPH | 5 | s ½ | 3 | 40 | Trịnh Đình Thủy | 1948 | BGI | 4 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1980 | HCM | 7 | s ½ | 5 | 17 | Đào Cao Khoa | 1971 | BDU | 6 | w ½ | 6 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | 1984 | DAN | 7,5 | s 0 | 7 | 30 | Phùng Quang Điệp | 1958 | BPH | 5 | w ½ | 8 | 10 | Trần Hữu Bình | 1978 | BDU | 5 | s ½ | 9 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1973 | CTH | 5 | w ½ | Diệp Khai Nguyên 1975 HCM Rp:1961 Pts. 4,5 |
1 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1955 | BPH | 4 | w ½ | 2 | 21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1967 | DAN | 5 | s ½ | 3 | 30 | Phùng Quang Điệp | 1958 | BPH | 5 | w 0 | 4 | 35 | Lê Linh Ngọc | 1953 | BPH | 2,5 | s 0 | 5 | 29 | Nguyễn Văn Bon | 1959 | BPH | 4,5 | w 1 | 6 | 31 | Trương Đình Vũ | 1957 | DAN | 3 | s ½ | 7 | 25 | Phan Phúc Trường | 1963 | BPH | 4 | w 1 | 8 | 2 | Lại Lý Huynh | 1986 | BDU | 4,5 | s ½ | 9 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1952 | BPH | 4,5 | w ½ | Nguyễn Minh Nhật Quang 1969 HCM Rp:2098 Pts. 6 |
1 | 39 | Nguyễn Huy Tùng | 1949 | BRV | 4 | w 1 | 2 | 6 | Ngô Ngọc Minh | 1982 | BPH | 5,5 | s ½ | 3 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | 1984 | DAN | 7,5 | w ½ | 4 | 12 | Bùi Quốc Khánh | 1976 | CTH | 4,5 | s 1 | 5 | 2 | Lại Lý Huynh | 1986 | BDU | 4,5 | w ½ | 6 | 17 | Đào Cao Khoa | 1971 | BDU | 6 | s ½ | 7 | 16 | Nguyễn Đình Đại | 1972 | CTH | 5,5 | w ½ | 8 | 3 | Vũ Hữu Cường | 1985 | HNO | 5 | w 1 | 9 | 38 | Hà Văn Tiến | 1950 | CTH | 6 | s ½ | Trần Thanh Tân 1966 HCM Rp:1845 Pts. 3 |
1 | 2 | Lại Lý Huynh | 1986 | BDU | 4,5 | w ½ | 2 | 12 | Bùi Quốc Khánh | 1976 | CTH | 4,5 | s ½ | 3 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | 1981 | BDU | 3 | s 0 | 4 | 29 | Nguyễn Văn Bon | 1959 | BPH | 4,5 | w 1 | 5 | 11 | Trần Quốc Việt | 1977 | BDU | 4 | s 1 | 6 | 1 | Đặng Hữu Trang | 1987 | BPH | 5,5 | w 0 | 7 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1960 | HCM | 4 | s 0 | 8 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1952 | BPH | 4,5 | w 0 | 9 | 37 | Phạm Xuân Quang | 1951 | BGI | 4 | s 0 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) 1960 HCM Rp:1922 Pts. 4 |
1 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1980 | HCM | 7 | w 0 | 2 | 10 | Trần Hữu Bình | 1978 | BDU | 5 | s 0 | 3 | 39 | Nguyễn Huy Tùng | 1949 | BRV | 4 | w ½ | 4 | 25 | Phan Phúc Trường | 1963 | BPH | 4 | s ½ | 5 | 20 | Dương Nghiệp Lương | 1968 | BRV | 3 | w 1 | 6 | 35 | Lê Linh Ngọc | 1953 | BPH | 2,5 | s 1 | 7 | 22 | Trần Thanh Tân | 1966 | HCM | 3 | w 1 | 8 | 14 | Nguyễn Anh Mẫn | 1974 | DAN | 5,5 | s 0 | 9 | 30 | Phùng Quang Điệp | 1958 | BPH | 5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Yến 2000 HCM Rp:2153 Pts. 5 |
1 | 7 | Vương Tiểu Nhi | 1994 | BDH | 2 | w 1 | 2 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | 1997 | HCM | 6 | s ½ | 3 | 5 | Lê Thị Kim Loan | 1996 | HNO | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | 1999 | BDH | 4,5 | s 1 | 5 | 3 | Cao Phương Thanh | 1998 | HCM | 4 | w 1 | 6 | 13 | Trần Thị Như Ý | 1988 | BDH | 4 | s 0 | 7 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | 1992 | BDH | 4 | s ½ | Cao Phương Thanh 1998 HCM Rp:2044 Pts. 4 |
1 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | 1992 | BDH | 4 | w 1 | 2 | 13 | Trần Thị Như Ý | 1988 | BDH | 4 | s 1 | 3 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | 1999 | BDH | 4,5 | w ½ | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | 1997 | HCM | 6 | s 0 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | 2000 | HCM | 5 | s 0 | 6 | 7 | Vương Tiểu Nhi | 1994 | BDH | 2 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 1991 | HCM | 2 | w ½ | Đàm Thị Thùy Dung 1997 HCM Rp:2303 Pts. 6 |
1 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 1991 | HCM | 2 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | 2000 | HCM | 5 | w ½ | 3 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | 1992 | BDH | 4 | s 1 | 4 | 3 | Cao Phương Thanh | 1998 | HCM | 4 | w 1 | 5 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | 1999 | BDH | 4,5 | s 1 | 6 | 12 | Bùi Châu Ý Nhi | 1989 | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 13 | Trần Thị Như Ý | 1988 | BDH | 4 | w 1 | Hoàng Trúc Giang 1995 HCM Rp:1720 Pts. 2 |
1 | 12 | Bùi Châu Ý Nhi | 1989 | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 5 | Lê Thị Kim Loan | 1996 | HNO | 3,5 | w ½ | 3 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | 1990 | BRV | 2,5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - | - 1 |
5 | 8 | Nguyễn Anh Đình | 1993 | HCM | 5 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 1991 | HCM | 2 | s ½ | 7 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | 1999 | BDH | 4,5 | w 0 | Nguyễn Anh Đình 1993 HCM Rp:2151 Pts. 5 |
1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | 1999 | BDH | 4,5 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | 1990 | BRV | 2,5 | s 1 | 3 | 13 | Trần Thị Như Ý | 1988 | BDH | 4 | w ½ | 4 | 12 | Bùi Châu Ý Nhi | 1989 | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 6 | Hoàng Trúc Giang | 1995 | HCM | 2 | s 1 | 6 | 5 | Lê Thị Kim Loan | 1996 | HNO | 3,5 | s 1 | 7 | 7 | Vương Tiểu Nhi | 1994 | BDH | 2 | s 1 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan 1991 HCM Rp:1722 Pts. 2 |
1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | 1997 | HCM | 6 | w 0 | 2 | 7 | Vương Tiểu Nhi | 1994 | BDH | 2 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - | - 1 |
4 | 5 | Lê Thị Kim Loan | 1996 | HNO | 3,5 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | 1990 | BRV | 2,5 | w 0 | 6 | 6 | Hoàng Trúc Giang | 1995 | HCM | 2 | w ½ | 7 | 3 | Cao Phương Thanh | 1998 | HCM | 4 | s ½ | Bùi Châu Ý Nhi 1989 HCM Rp:2096 Pts. 4,5 |
1 | 6 | Hoàng Trúc Giang | 1995 | HCM | 2 | w 1 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | 1999 | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | 7 | Vương Tiểu Nhi | 1994 | BDH | 2 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Anh Đình | 1993 | HCM | 5 | s ½ | 5 | 13 | Trần Thị Như Ý | 1988 | BDH | 4 | w ½ | 6 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | 1997 | HCM | 6 | s ½ | 7 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | 1990 | BRV | 2,5 | w 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang 1923 HCM Rp:1983 Pts. 5,5 |
1 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1902 | HCM | 3 | s 1 | 2 | 21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1905 | DAN | 6,5 | w 0 | 3 | 23 | Huỳnh Linh | 1903 | CTH | 4 | s 0 | 4 | 29 | Ngô Ngọc Minh | 1896 | BPH | 3,5 | w 1 | 5 | 19 | Phùng Quang Điệp | 1907 | BPH | 4 | s 1 | 6 | 16 | Nguyễn Đình Đại | 1910 | CTH | 5 | w 1 | 7 | 38 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1887 | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 33 | Nguyễn Hoàng Kiên | 1892 | BPH | 4 | w 1 | 9 | 2 | Đào Cao Khoa | 1924 | BDU | 5,5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Lâm 1921 HCM Rp:2024 Pts. 6 |
1 | 26 | Trương Đình Vũ | 1900 | DAN | 4 | s 1 | 2 | 34 | Bùi Quốc Khánh | 1891 | CTH | 6 | w 1 | 3 | 38 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1887 | BPH | 5,5 | s 1 | 4 | 4 | Võ Minh Nhất | 1922 | BPH | 6 | s 1 | 5 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | 1898 | DAN | 5,5 | w 1 | 6 | 40 | Hà Văn Tiến | 1885 | CTH | 7,5 | w 0 | 7 | 21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1905 | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1911 | CTH | 7,5 | s 0 | 9 | 32 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1893 | BPH | 5 | w 1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1918 HCM Rp:1855 Pts. 4 |
1 | 29 | Ngô Ngọc Minh | 1896 | BPH | 3,5 | w ½ | 2 | 31 | Trần Thanh Tân | 1894 | HCM | 5 | s ½ | 3 | 33 | Nguyễn Hoàng Kiên | 1892 | BPH | 4 | w 0 | 4 | 32 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1893 | BPH | 5 | s 0 | 5 | 9 | Trần Quốc Việt | 1917 | BDU | 5 | w ½ | 6 | 35 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1890 | BPH | 3,5 | s 1 | 7 | 23 | Huỳnh Linh | 1903 | CTH | 4 | w 1 | 8 | 41 | Nguyễn Huy Tùng | 1883 | BRV | 4 | s ½ | 9 | 13 | Vũ Hữu Cường | 1913 | HNO | 5,5 | w 0 | Diệp Khai Nguyên 1916 HCM Rp:1775 Pts. 3 |
1 | 31 | Trần Thanh Tân | 1894 | HCM | 5 | w ½ | 2 | 29 | Ngô Ngọc Minh | 1896 | BPH | 3,5 | s ½ | 3 | 37 | Lê Linh Ngọc | 1888 | BPH | 5 | w 1 | 4 | 21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1905 | DAN | 6,5 | s 0 | 5 | 30 | Dương Nghiệp Lương | 1895 | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 2 | Đào Cao Khoa | 1924 | BDU | 5,5 | w ½ | 7 | 36 | Nguyễn Thăng Long | 1889 | BCA | 5 | s 0 | 8 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1902 | HCM | 3 | s ½ | 9 | 19 | Phùng Quang Điệp | 1907 | BPH | 4 | w 0 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) 1902 HCM Rp:1597 Pts. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1923 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 39 | Phạm Xuân Quang | 1886 | BGI | 1,5 | s ½ | 3 | 9 | Trần Quốc Việt | 1917 | BDU | 5 | w 0 | 4 | 35 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1890 | BPH | 3,5 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - | - 1 |
6 | 36 | Nguyễn Thăng Long | 1889 | BCA | 5 | w ½ | 7 | 29 | Ngô Ngọc Minh | 1896 | BPH | 3,5 | s ½ | 8 | 10 | Diệp Khai Nguyên | 1916 | HCM | 3 | w ½ | 9 | 43 | Lê Minh Trí | 0 | BRV | 4 | s 0 | Trần Thanh Tân 1894 HCM Rp:1950 Pts. 5 |
1 | 10 | Diệp Khai Nguyên | 1916 | HCM | 3 | s ½ | 2 | 8 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 1918 | HCM | 4 | w ½ | Show complete list
|
|
|
|