GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 BẢNG NAMLast update 28.11.2017 06:01:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bca
SNo | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
26 | Nguyễn Anh Quân | 1962 | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 38 | Co_tieu_chuan: Nam |
34 | Nguyễn Thăng Long | 1954 | BCA | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4 | 28 | Co_tieu_chuan: Nam |
12 | Nguyễn Anh Quân | 1914 | BCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 21 | Co_chop_nhoang: Nam |
36 | Nguyễn Thăng Long | 1889 | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 18 | Co_chop_nhoang: Nam |
Results of the last round for bca
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 15 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 34 |
9 | 20 | 32 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 2 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Anh Quân | BCA | 26 |
9 | 8 | 12 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 7 |
9 | 13 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 36 |
Player details for bca
Rd. | SNo | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Anh Quân 1962 BCA Rp:1797 Pts. 2,5 |
1 | 6 | Ngô Ngọc Minh | 1982 | BPH | 5,5 | w 0 | 2 | 39 | Nguyễn Huy Tùng | 1949 | BRV | 4 | s 1 | 3 | 12 | Bùi Quốc Khánh | 1976 | CTH | 4,5 | w 0 | 4 | 21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1967 | DAN | 5 | s 0 | 5 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1955 | BPH | 4 | w ½ | 6 | 29 | Nguyễn Văn Bon | 1959 | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 20 | Dương Nghiệp Lương | 1968 | BRV | 3 | s 0 | 8 | 37 | Phạm Xuân Quang | 1951 | BGI | 4 | w 0 | 9 | 32 | Nguyễn Hoàng Kiên | 1956 | BPH | 2 | s 1 | Nguyễn Thăng Long 1954 BCA Rp:1926 Pts. 4 |
1 | 14 | Nguyễn Anh Mẫn | 1974 | DAN | 5,5 | w ½ | 2 | 18 | Huỳnh Linh | 1970 | CTH | 5,5 | s ½ | 3 | 16 | Nguyễn Đình Đại | 1972 | CTH | 5,5 | w 0 | 4 | 39 | Nguyễn Huy Tùng | 1949 | BRV | 4 | s 0 | 5 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1965 | BPH | 2,5 | w 1 | 6 | 12 | Bùi Quốc Khánh | 1976 | CTH | 4,5 | s ½ | 7 | 5 | Trần Văn Ninh | 1983 | DAN | 4 | w 0 | 8 | 35 | Lê Linh Ngọc | 1953 | BPH | 2,5 | s ½ | 9 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | 1981 | BDU | 3 | s 1 | Nguyễn Anh Quân 1914 BCA Rp:1902 Pts. 4,5 |
1 | 33 | Nguyễn Hoàng Kiên | 1892 | BPH | 4 | w 1 | 2 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | 1898 | DAN | 5,5 | s 0 | 3 | 31 | Trần Thanh Tân | 1894 | HCM | 5 | w 1 | 4 | 41 | Nguyễn Huy Tùng | 1883 | BRV | 4 | s 0 | 5 | 37 | Lê Linh Ngọc | 1888 | BPH | 5 | w 1 | 6 | 17 | Nguyễn Văn Bon | 1909 | BPH | 3 | s 1 | 7 | 13 | Vũ Hữu Cường | 1913 | HNO | 5,5 | w ½ | 8 | 1 | Lại Lý Huynh | 1925 | BDU | 6,5 | s 0 | 9 | 7 | Nguyễn Khánh Ngọc | 1919 | HNO | 5,5 | w 0 | Nguyễn Thăng Long 1889 BCA Rp:1951 Pts. 5 |
1 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1911 | CTH | 7,5 | w 0 | 2 | 19 | Phùng Quang Điệp | 1907 | BPH | 4 | s 1 | 3 | 13 | Vũ Hữu Cường | 1913 | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 25 | Nguyễn Anh Hoàng | 1901 | BDU | 4 | s 1 | 5 | 17 | Nguyễn Văn Bon | 1909 | BPH | 3 | w 0 | 6 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1902 | HCM | 3 | s ½ | 7 | 10 | Diệp Khai Nguyên | 1916 | HCM | 3 | w 1 | 8 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | 1912 | DAN | 4,5 | w ½ | 9 | 22 | Đặng Hữu Trang | 1904 | BPH | 4 | s 1 |
|
|
|
|