Son yeniləmə12.11.2017 12:18:10, Müəllif/Son yükləmə: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Başlanğıc sıralama
No. | | | Ad | FideID | FED | RtgI | cinsi | Klub/Şəhər |
1 | | | Nguyễn Đức Duy | 12415944 | HNO | 1530 | | Đội Hà Nội |
2 | | WCM | Nguyễn Hồng Nhung g | 12412201 | HNO | 1359 | w | Đội Hà Nội |
3 | | CM | Bùi Huy Phước | 12415251 | BNI | 0 | | Đội Bắc Ninh |
4 | | | Bùi Quang Thành | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
5 | | | Bùi Đức Duy | 12410888 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
6 | | | Cao Việt Cường | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
7 | | | Chu Đức Anh | | LAS | 0 | | Lạng Sơn |
8 | | | Dương Ngọc Sao Khuê G | 12416762 | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
9 | | | Lê Gia Bảo | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
10 | | | Lê Hoài Nam | | CPH | 0 | | Cẩm Phả - QN |
11 | | | Lê Huy Hải | | QNI | 0 | | Đội Quảng Ninh |
12 | | | Lê Vũ Nguyên* | | VCH | 0 | | Vietchess |
13 | | | Lưu Đức Phú | | VIE | 0 | | Tự do |
14 | | | Lại Đức Minh | 12420387 | VCH | 0 | | Vietchess |
15 | | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
16 | | | Nguyễn Duy Vũ | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
17 | | | Nguyễn Hoàng Bách | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
18 | | | Nguyễn Huy An Khánh | | VIN | 0 | | Vínchool |
19 | | | Nguyễn Hà Phan | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
20 | | | Nguyễn Hải Quang | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
21 | | | Nguyễn Ngọc Minh Văn | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
22 | | | Nguyễn Ngọc Tuấn Linh | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
23 | | | Nguyễn Nhật Minh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
24 | | | Nguyễn Quốc Bình | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
25 | | | Nguyễn Thanh Duy | 12405159 | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
26 | | | Nguyễn Thành Chung | | CTM | 0 | | Cờ thông minh |
27 | | | Nguyễn Thị Khánh Vân g | 12414794 | NBI | 0 | w | Đội Ninh Bình |
28 | | | Nguyễn Thị Mai Lan g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
29 | | | Nguyễn Trung Dũng | | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
30 | | | Nguyễn Trần Phương Anh g | | VIE | 0 | w | Tự do |
31 | | | Nguyễn Đoàn Giang | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
32 | | | Ngô Quốc An | | CHS | 0 | | Chess Star |
33 | | | Phùng Phương Nguyên g | 12411841 | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
34 | | | Phùng Đức Việt | 12418145 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
35 | | | Phạm Anh Dũng | 12412465 | QNI | 0 | | Đội Quảng Ninh |
36 | | | Phạm Hải Anh | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
37 | | | Phạm Đăng Hưng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
38 | | | Thành Hữu Đạt | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
39 | | | Thân Thị Ngọc Tuyết g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
40 | | | Trần Phan Hoàng Nam | | CNG | 0 | | CLB cờ Nguyễn Gia |
41 | | | Trần Thái Hà | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
42 | | | Trần Việt Huy | | VCH | 0 | | Vietchess |
43 | | | Trần Vũ Minh Nguyên | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
44 | | | Trần Đặng Trường Sơn | | SVC | 0 | | Tự do |
45 | | | Vũ Văn Minh | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
46 | | | Xuân Khánh Linh g* | | VCH | 0 | w | Vietchess |
47 | | | Ông Thế Sơn | 12414980 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
48 | | | Đào Việt Long | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
49 | | | Đào Đức Duy | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
50 | | | Đặng Tuấn Linh | 12407577 | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
51 | | | Đặng Tuấn Minh | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
52 | | | Đỗ Quang Tùng | 12417394 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
53 | | | Đỗ Thành Trung | | QNI | 0 | | Đội Quảng Ninh |
54 | | | Đỗ Thị Minh Anh g | | TLC | 0 | w | Thăng Long chess |
55 | | | Trương Anh Tuấn | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
56 | | | Hồ Việt Anh* | | TQU | 0 | | Tuyên Quang |
|
|
|