Нота: Како би смањили рад сервера дневним уносом свих линкова на претраживача попут Гоогле-а, Иахоо-а и Цо-а, сви линкови за турнире старије од две недеље (време завршетка турнира) приказати ће се након клика на следећу тастер:
покажи податке о турниру
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II-BẢNG U8 (sinh 2009)Последња измена12.11.2017 12:14:36, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Листа по носитељству
Бр | | | Име | ФидеИД | ФЕД | РтгИ | пол | Клуб / Град |
1 | | | Bùi Thị Kim Khánh g | | CPH | 0 | | Cẩm Phả - QN |
2 | | | Bùi Gia Bảo | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
3 | | | Bùi Hiếu Anh | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
4 | | | Bùi Linh Khánh Chi g | | CHS | 0 | w | Chess Star |
5 | | | Bùi Ngọc Gia Bảo | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
6 | | | Bùi Phương Linh g | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
7 | | | Bùi Trần An Huy | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
8 | | | Bùi Xuân Kiên | | CHS | 0 | | Chess Star |
9 | | | Bùi Đăng Phong | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
10 | | | Bùi Đức Phúc | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
11 | | | Bùi Đức Trí U6 | | NST | 0 | | Ngôi sao tương lai HP |
12 | | | Dương Đức Nhân | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
13 | | | Hoàng Anh Đức | | CHS | 0 | | Chess Star |
14 | | | Hoàng Phan Anh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
15 | | | Hà Hiển Long | | TGC | 0 | | Thế giới cờ vua |
16 | | | Hà Đức Trí Vũ | 12419320 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
17 | | | Lai Hoàng Bách | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
18 | | | Lã Nam Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
19 | | | Lê Bùi Đan Linh g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
20 | | | Lê Gia Tùng | | VCH | 0 | | Vietchess |
21 | | | Lê Gia Linh g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
22 | | | Lê Hiếu Minh | | CHS | 0 | | Chess Star |
23 | | | Lê Khôi Nguyên | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
24 | | | Lê Minh Đức Anh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
25 | | | Lê Ngọc Mai g | | GDC | 0 | w | Gia đình cờ vua |
26 | | | Lê Nhất Nam | | DNB | 0 | | TH Đông Ngạc B |
27 | | | Lê Thảo Chi g | | GDC | 0 | w | Gia đình cờ vua |
28 | | | Lê Vũ Hải Phong | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
29 | | | Lê Xuân Cường | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
30 | | | Lê Xuân Việt Khải | | CHS | 0 | | Chess Star |
31 | | | Lưu Minh Đức | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
32 | | | Lục Minh Lâm | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
33 | | | Mao Tuấn Dũng | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
34 | | | Nguyễn Anh Thư g | | TLC | 0 | w | Thăng Long chess |
35 | | | Nguyễn Anh Gia Bảo | | CHS | 0 | | Chess Star |
36 | | | Nguyễn Bình Nguyên | | VCH | 0 | | Vietchess |
37 | | | Nguyễn Bảo Ngọc g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
38 | | | Nguyễn Bảo Diệp Anh g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
39 | | | Nguyễn Bảo Lâm Chi g | | VIE | 0 | | Tự do |
40 | | | Nguyễn Doãn Hoàng Sơn | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
41 | | | Nguyễn Hoàng Bách | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
42 | | | Nguyễn Hoàng Hải | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
43 | | | Nguyễn Hoàng Long | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
44 | | | Nguyễn Hồng Ánh g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
45 | | | Nguyễn Hữu Khoa | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
46 | | | Nguyễn Hữu Kiên | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
47 | | | Nguyễn Khắc Thành | 12418064 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
48 | | | Nguyễn Lan Hương g | | VCH | 0 | w | Vietchess |
49 | | | Nguyễn Lê Bảo | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
50 | | | Nguyễn Lê Dũng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
51 | | | Nguyễn Lê Hiếu Anh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
52 | | | Nguyễn Minh Hiền g | | VIE | 0 | w | Tự do |
53 | | | Nguyễn Minh Khôi* | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
54 | | | Nguyễn Minh Kiệt | | NSA | 0 | | TH Ngôi Sao |
55 | | | Nguyễn Minh Đức | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
56 | | | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
57 | | | Nguyễn Ngọc Bách | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
58 | | | Nguyễn Ngọc Hà Chi g | | TLC | 0 | w | Thăng Long chess |
59 | | | Nguyễn Phúc Đăng | | KHH | 0 | | Kidhouse HD |
60 | | | Nguyễn Phương Thanh Hà g | 12416339 | MCC | 0 | w | Mạnh Cường chess |
61 | | | Nguyễn Phạm Nguyên Khôi | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
62 | | | Nguyễn Quang Anh | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
63 | | | Nguyễn Quốc An | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
64 | | | Nguyễn Quỳnh Anh g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
65 | | | Nguyễn Thanh Hà g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
66 | | | Nguyễn Thanh Lâm | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
67 | | | Nguyễn Thái Minh Hiếu | 12419206 | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
68 | | | Nguyễn Thái Phi Long | | VCH | 0 | | Vietchess |
69 | | | Nguyễn Thế Nghĩa | 12416444 | VCH | 0 | | Vietchess |
70 | | | Nguyễn Thị Minh Tâm G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
71 | | | Nguyễn Tiến Hiếu | | LAS | 0 | | Lạng Sơn |
72 | | | Nguyễn Trần Khang | | VCH | 0 | | Vietchess |
73 | | | Nguyễn Trần Nam Anh | | VIE | 0 | | Tự do |
74 | | | Nguyễn Trần Thùy Chi g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
75 | | | Nguyễn Trọng An* | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
76 | | | Nguyễn Tuấn Thành | 12420271 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
77 | | | Nguyễn Tài Hoàng Long | | VCH | 0 | | Vietchess |
78 | | | Nguyễn Tấn Danh Tùng | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
79 | | | Nguyễn Uyên Nhi g | | CTN | 0 | | Cung thiếu nhi HN |
80 | | | Nguyễn Vi Anh G | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
81 | | | Nguyễn Việt Tiến | | VCH | 0 | | Vietchess |
82 | | | Nguyễn Vũ Bảo Lan G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
83 | | | Nguyễn Vũ Trung Dũng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
84 | | | Nguyễn Đình Nam Khánh | | VIE | 0 | | Tự do |
85 | | | Nguyễn Đức Hiếu | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
86 | | | Nguyễn Đức Minh | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
87 | | | Nguyễn Đức Minh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
88 | | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
89 | | | Nguyễn Đức Lê Hoàng | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
90 | | | Nguyễn Đức Đăng Khánh | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
91 | | | Ngô Lê Đức Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
92 | | | Ngô Quang Minh | | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
93 | | | Nông Gia Huy | | LAS | 0 | | Lạng Sơn |
94 | | | Phạm Lê Duy | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
95 | | | Phạm Minh Khôi | | CNG | 0 | | CLB cờ Nguyễn Gia |
96 | | | Phạm Minh Hiếu* | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
97 | | | Phạm Mạnh Tùng | | CPH | 0 | | Cẩm Phả - QN |
98 | | | Phạm Thành Trung | 12419753 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
99 | | | Phạm Thì Thùy Anh g | | CVT | 0 | w | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
100 | | | Nguyễn Gia Hưng* | | TTV | 0 | | Trí tuệ Việt |
101 | | | Quách Lê Nhất Việt | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
102 | | | Thiệu Gia Bảo | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
103 | | | Thân Văn Khang | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
104 | | | Trình Hoàng Long | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
105 | | | Trần Anh Dũng | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
106 | | | Trần Danh Đức Anh | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
107 | | | Trần Gia Bảo * | | VCH | 0 | | Vietchess |
108 | | | Trần Gia Kiên | | VCH | 0 | | Vietchess |
109 | | | Trần Hải Đăng | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
110 | | | Trần Lê Việt Anh | 12417645 | VCH | 0 | | Vietchess |
111 | | | Trần Minh Trang g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
112 | | | Trần Quang Huy | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
113 | | | Trần Tất Thắng | | VCH | 0 | | Vietchess |
114 | | | Trịnh Thành Trung Nguyên | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
115 | | | Trịnh Tường Lam g | | VIN | 0 | w | Vínchool |
116 | | | Tô Ngọc Lê Nhung g | | LAS | 0 | | Lạng Sơn |
117 | | | Tạ Ngọc Gia Hân g | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
118 | | | Vũ Gia Thịnh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
119 | | | Vũ Hoàng Hải | | FSP | 0 | | Fansipan - LC |
120 | | | Vũ Minh Thái | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
121 | | | Vũ Ngọc Quang | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
122 | | | Vũ Quang Anh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
123 | | | Vũ Quang Minh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
124 | | | Vũ Tiến Anh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
125 | | | Vũ Đăng Khôi | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
126 | | | Vũ Đức Anh* | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
127 | | | Đàm Minh Tùng | | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
128 | | | Đặng Phùng Trí Đức | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
129 | | | Đặng Trúc Quỳnh g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
130 | | | Đồng Khánh Huyền g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
131 | | | Đỗ Minh Đức | | VCH | 0 | | Vietchess |
132 | | | Đỗ Phan Ngọc Thư g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
133 | | | Đỗ Quang Minh | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|