Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II-BẢNG U7 (sinh 2010)последно ажурирање12.11.2017 16:45:00, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартна ранг листа
Бр. | | | Име | ФидеИД | ФЕД. | РтгИ | пол | Клуб/Град |
1 | | | An Chí Dũng | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
2 | | | Bùi Hoàng Bách | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
3 | | | Bùi Thùy Dung g | | CVT | 0 | w | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
4 | | | Bùi Tuấn Long | | VCH | 0 | | Vietchess |
5 | | | Bùi Đức Phúc | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
6 | | | Giáp Xuân Cường | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
7 | | | Hoàng Gia Hưng | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
8 | | | Trần Đức Minh | | NTA | 0 | | CLB Nghĩa Tân |
9 | | | Hoàng Minh Kiệt | | VCH | 0 | | Vietchess |
10 | | | Hoàng Phương Mai g | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
11 | | | Hoàng Tiến Minh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
12 | | | Hoàng Tuấn Sơn | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
13 | | | Hoàng Tuệ Minh g | | HDO | 0 | w | Hà Đông |
14 | | | Hoàng Văn Nguyên Thành | | KHH | 0 | | KIdhouse HD |
15 | | | Hà Nguyễn Nam Khánh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
16 | | | Hà Nhật Huy | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
17 | | | Hà Quốc Khánh | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
18 | | | Kiều Trí Dũng | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
19 | | | Lê Giang Đông | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
20 | | | Lê Minh Châu | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
21 | | | Lê Nguyễn Ngọc Quân | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
22 | | | Lê Ngọc Gia Bảo | | CHS | 0 | | Chess Star |
23 | | | Lê Quang Mạnh | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
24 | | | Lê Trà My G | 12417505 | VCH | 0 | w | Vietchess |
25 | | | Lê Tuệ San g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
26 | | | Lê Xuân Vĩnh Thụy | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
27 | | | Lê Đức Lâm | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
28 | | | Lý Tuấn Minh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
29 | | | Lưu Chí Kiên | | VCH | 0 | | Vietchess |
30 | | | Lương Mạnh Dũng | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
31 | | | Mai Nguyễn Xuân Uy | 12419486 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
32 | | | Nguyễn Lâm | | VCH | 0 | | Vietchess |
33 | | | Nguyễn Anh Khôi | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
34 | | | Nguyễn Chu Đức Hiếu* | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
35 | | | Nguyễn Chí Huấn | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
36 | | | Nguyễn Danh Bảo Nguyên | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
37 | | | Nguyễn Diệp Vi g | | VCH | 0 | w | Vietchess |
38 | | | Nguyễn Diệu Hà g | | CHS | 0 | w | Chess Star |
39 | | | Nguyễn Duy Hoàng Linh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
40 | | | Nguyễn Dương Hùng | | VIE | 0 | | Tự do |
41 | | | Nguyễn Gia Huy | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
42 | | | Nguyễn Hoàng Nam | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
43 | | | Nguyễn Hải An G | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
44 | | | Nguyễn Hải Ngọc Hà g | | TTH | 0 | w | Thuận Thành |
45 | | | Nguyễn Khánh Linh g | | VIN | 0 | | Vínchool |
46 | | | Nguyễn Khánh My g | | T10 | 0 | w | Trường 10-10 |
47 | | | Nguyễn Lê Minh Khoa | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
48 | | | Nguyễn Mai Chi g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
49 | | | Nguyễn Minh Hải | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
50 | | | Nguyễn Nam Anh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
51 | | | Nguyễn Nam Khánh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
52 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Khánh | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
53 | | | Nguyễn Ngọc Thy Khanh g | | CNG | 0 | | CLB cờ Nguyễn gia |
54 | | | Nguyễn Nhật Minh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
55 | | | Nguyễn Phúc Hiền | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
56 | | | Nguyễn Phương Ly g | | HPH | 0 | w | Đội Hải Phòng |
57 | | | Nguyễn Phước Trường | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
58 | | | Nguyễn Phạm Tấn Hưng | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
59 | | | Nguyễn Quý An | | KHH | 0 | | KIdhouse HD |
60 | | | Nguyễn Quỳnh Lam Phương g | | TNT | 0 | w | CLB Tài năng trẻ |
61 | | | Nguyễn Thiện Nhân | | CVT | 0 | | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
62 | | | Nguyễn Thành Đức | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
63 | | | Nguyễn Thế Nam | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
64 | | | Nguyễn Thị Khánh Trang g | | HDU | 0 | w | Hoài Đức |
65 | | | Nguyễn Trần Hải An | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
66 | | | Nguyễn Tú Quỳnh g | | TKB | 0 | w | Trí tuệ Kinh Bắc |
67 | | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
68 | | | Nguyễn Vũ Minh Tâm g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
69 | | | Nguyễn Vũ Trường Giang | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
70 | | | Nguyễn Xuân An | | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
71 | | | Nguyễn Đình Bảo Khang | | SDO | 0 | | CLB Sao Đỏ |
72 | | | Nguyễn Đăng Nguyên | 12419532 | VCH | 0 | | Vietchess |
73 | | | Nguyễn Đăng Hải | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
74 | | | Nguyễn Đặng Kiều Thy g | | KHH | 0 | w | KIdhouse HD |
75 | | | Nguyễn Đỗ Đức Anh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
76 | | | Nguyễn Đức Huân | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
77 | | | Nguyễn Đức Minh | | CVT | 0 | | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
78 | | | Nguyễn Đức Toàn | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
79 | | | Nguyễn Đức Minh Vương | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
80 | | | Nguễn Trung Lâm | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
81 | | | Ngô Gia Phong | | CHS | 0 | | Chess Star |
82 | | | Ngô Kim Cương g | | PHC | 0 | w | Phương Hạnh chess |
83 | | | Ngô Vũ Hưng | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
84 | | | Phan Sỹ Mạnh Quân | | CGI | 0 | | CLB Cầu Giấy |
85 | | | Phan Tiến Dũng | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
86 | | | Phó Đức Minh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
87 | | | Phùng Khánh An g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
88 | | | Phạm Duy An | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
89 | | | Phạm Gia Hưng | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
90 | | | Phạm Hoàng Tùng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
91 | | | Phạm Hoàng Bảo Nam | 12418110 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
92 | | | Phạm Hương Lan g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
93 | | | Phạm Hải Nam | | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
94 | | | Phạm Nguyệt Minh g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
95 | | | Phạm Ngô Hoàng Minh* | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
96 | | | Phạm Ngọc Bảo | | VCH | 0 | | Vietchess |
97 | | | Phạm Quốc Huy | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
98 | | | Phạm Thiện Tâm | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
99 | | | Phạm Đức Huy | | VCH | 0 | | Vietchess |
100 | | | Thiều Lê Huy | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
101 | | | Thạch Nguyên Đan | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
102 | | | Trần Hoàng Gia Huy | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
103 | | | Trần Hoàng Minh Tuấn | | VCH | 0 | | Vietchess |
104 | | | Trần Minh Châu | | KHH | 0 | | KIdhouse HD |
105 | | | Trần Minh Hiếu | | CGI | 0 | | CLB Cầu Giấy |
106 | | | Trần Nguyễn Nhật Nam | | TGC | 0 | | Thế giới cờ vua |
107 | | | Trần Ngô Mai Linh g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
108 | | | Trần Như Hải Duy | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
109 | | | Trần Phan Hoàng Việt | | CNG | 0 | | CLB cờ Nguyễn Gia |
110 | | | Trần Phương Hà Vy g | | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
111 | | | Trần Quang Đức | | VIE | 0 | | Tự do |
112 | | | Trần Thanh Lâm | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
113 | | | Trần Thị Hà Thanh G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
114 | | | Trần Trung Hải | | TLL | 0 | | TH Lê Lợi - HĐ |
115 | | | Trần Tuấn Kiệt | | CPH | 0 | | Cẩm Phả - QN |
116 | | | Trần Xuân Bách | | TGC | 0 | | Thế giới cờ vua |
117 | | | Trịnh Hoàng Phúc | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
118 | | | Trịnh Hoàng Yến g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
119 | | | Tạ Anh Khôi | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
120 | | | Vũ Lê Nhân Nghĩa | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
121 | | | Vũ Quốc Bảo | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
122 | | | Vũ Tiến Cường | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
123 | | | Vũ Trần Khánh Chi g | | HDO | 0 | w | Hà Đông |
124 | | | Vương Bảo Ngọc g | | FSP | 0 | w | Fansipan - LC |
125 | | | ĐInh Phúc Châu Giang g | | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
126 | | | Đinh Mạnh Cường | | FSP | 0 | | Fansipan - LC |
127 | | | Đinh Nho Kiệt | | VCH | 0 | | Vietchess |
128 | | | Đinh Thanh Hải | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
129 | | | Đoàn Tuấn Đạt | | VCH | 0 | | Vietchess |
130 | | | Đàm Quốc Bảo | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
131 | | | Đào Phạm Gia Khánh | | VCH | 0 | | Vietchess |
132 | | | Đặng Duy Khánh | | KHH | 0 | | KIdhouse HD |
133 | | | Đặng Đức An | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
134 | | | Đỗ Bình Minh | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
135 | | | Đỗ Duy Minh | | VIE | 0 | | Tự do |
136 | | | Đỗ Hoàng Bách | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
137 | | | Đỗ Hoàng Vinh | | MKA | 0 | | TH Minh Khai A |
138 | | | Đỗ Huy Hùng | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
139 | | | Đỗ Huy Tùng | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
140 | | | Đỗ Hải Minh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
141 | | | Đỗ Khánh Linh g | | TLC | 0 | w | Thăng Long chess |
142 | | | Đỗ Minh Quân | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
143 | | | Đỗ Nam Khánh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
144 | | | Đỗ Nam Khánh | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
145 | | | Đỗ Nguyễn Ngọc Minh | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
146 | | | Đỗ Thành Trung | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
147 | | | Đỗ Thái Dương | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
148 | | | Đỗ Trọng Tùng Quân | | CGI | 0 | | CLB Cầu Giấy |
149 | | | Nguyễn Trung Kiên | | ttv | 0 | | Trí tuệ Việt |
150 | | | Nguyễn Quốc Khánh | | CPH | 0 | | Cẩm Phả - QN |
Покажи комплетна листа
|
|
|
|
|
|
|