Нота: Како би смањили рад сервера дневним уносом свих линкова на претраживача попут Гоогле-а, Иахоо-а и Цо-а, сви линкови за турнире старије од две недеље (време завршетка турнира) приказати ће се након клика на следећу тастер:
покажи податке о турниру
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II - BẢNG MỞ RỘNG PHONG TRÀOПоследња измена12.11.2017 11:54:52, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Листа по носитељству
Бр | | | Име | ФидеИД | ФЕД | РтгИ | пол | Клуб / Град |
1 | | | Hồ Minh Quang KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
2 | | | Lâm Viết Bào KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
3 | | | Lã Minh Trường KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
4 | | | Lê Thành Đạt | | VIE | 0 | | Tự do |
5 | | | Lê Văn Việt KT* | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
6 | | | Lương Thị Lành g | | BKA | 0 | w | ĐH Bách Khoa HN |
7 | | | Nguyễn Anh Tú | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
8 | | | Nguyễn Hoàng Trang g | | VIE | 0 | w | Tự do |
9 | | | Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh g | | VNU | 0 | w | ĐH Quốc Gia HN |
10 | | | Nguyễn Hải Nam | | CFR | 0 | | Chess friends |
11 | | | Nguyễn Hữu Mạnh KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
12 | | | Nguyễn Hữu Đông | | VNU | 0 | | ĐH Quốc Gia HN |
13 | | | Nguyễn Minh Thắng | | VNU | 0 | | ĐH Quốc Gia HN |
14 | | | Nguyễn Mạnh Quyết KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
15 | | | Nguyễn Ngọc Hải | | VNU | 0 | | ĐH Quốc Gia HN |
16 | | | Nguyễn Ngọc Ánh | | VNU | 0 | | ĐH Quốc Gia HN |
17 | | | Nguyễn Thanh Thủy KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
18 | | | Nguyễn Thị Huệ g KT | | KTH | 0 | w | Khuyết tật Hà Nội |
19 | | | Nguyễn Thị Hồng Châu g KT | | KTH | 0 | w | Khuyết tật Hà Nội |
20 | | | Nguyễn Tiến Thành KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
21 | | | Nguyễn Trí Cường | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
22 | | | Nguyễn Văn Phong KT | | MTA | 0 | | HV Kỹ thuật quân sự |
23 | | | Nguyễn Đức Thuận | | VIE | 0 | | Tự do |
24 | | | Phan Ngọc Hiếu | 12420298 | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
25 | | | Phan Văn Hân | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
26 | | | Phùng Văn Minh KT* | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
27 | | | Phùng Đức Tường | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
28 | | | Phạm Hồng Phương g | | VNU | 0 | w | ĐH Quốc Gia HN |
29 | | | Phạm Thị Hương g KT * | | KTH | 0 | w | Khuyết tật Hà Nội |
30 | | | Sa Phương Băng g | | GDC | 0 | w | Gia đình cờ vua |
31 | | | Trần Thị Bích Thủy g KT | | KTH | 0 | w | Khuyết tật Hà Nội |
32 | | | Trần Thị Như Quỳnh g | | IKC | 0 | w | CLB cờ IKC |
33 | | | Trần Trung Hiếu KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
34 | | | Trần Đức Hưng Long | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
35 | | | Tạ Bình An KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
36 | | | Tống Vạn Sáng | | CPH | 0 | | Cẩm Phả - QN |
37 | | | Đinh Thị Quỳnh Anh | | SVC | 0 | w | Sinh viên cờ TDTTBN |
38 | | | Đoàn Thu Huyền g KT | | KTH | 0 | w | Khuyết tật Hà Nội |
39 | | | Đàm Minh Tuấn | | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
40 | | | Đào Xuân Trung KT | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
41 | | | Đỗ Minh Tuấn | | MTA | 0 | | HV Kỹ thuật quân sự |
42 | | | Đỗ Văn Trường KT* | | KTH | 0 | | Khuyết tật Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|