Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Школьный турнир Каскад Шведские шахматы

Cập nhật ngày: 14.10.2017 12:32:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gabarman

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
136СОШГ 11550010100
22Аксу СШ 1 №15401880
5ДЮСШ 35401880
6Ескаринская СОШ5401880
15Парамоновская СШ5401880
31СОШ 375401880
711Лицей 205311770
87Ефремовская СОШ5302660
8Жас Дарын5302660
10Кенжекольская СОШ5302660
23СОШ 215302660
25СОШ 245302660
26СОШ 265302660
29СОШ 30 №25302660
1528СОШ 30 №15212550
1637Чернорецкая СОШ5302460
38Шакатская СОШ5302460
183Аксу СШ 1 №25203440
4Аксу СШ 75203440
9Заринская СОШ5203440
18СОШ 135203440
20СОШ 175203440
21СОШ 185203440
24СОШ 225203440
32СОШ 4 №15203440
2633СОШ 4 №25203240
271Аксу Достык5104220
16СОСШПА 75104220
19СОШ 145104220
3017СОШ 125104020
34СОШ 4 №35104020
3212Музыкальный колледж0000000
13Ольгинская СОШ0000000
14ОМЛИОД1001000
22СОШ 191001000
27СОШ 280000000
30СОШ 340000000
35СОШ 430000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints