RockadenJunioren 2017 HögstadietCập nhật ngày: 15.10.2017 16:36:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schackförbund
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Rockaden 1 | * | 3 | 4 | 3 | 4 | 14 | 8 | 0 |
2 | Wasa SK | 1 | * | 2½ | 4 | 4 | 11,5 | 6 | 0 |
3 | Trojanska Hästen 1 | 0 | 1½ | * | 2 | 3 | 6,5 | 3 | 0 |
4 | 4 Springare | 1 | 0 | 2 | * | 3 | 6 | 3 | 0 |
5 | Kristallen Farsta | 0 | 0 | 1 | 1 | * | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|