U13NAM_CỜ NHANH GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 15.10.2017 12:28:30, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for lso
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Bùi Hà Linh | LSO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | U9nu |
26 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 18 | U9nu |
15 | Lý Hoàng Ân | LSO | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 27 | Nam06 |
26 | Ngô An Khánh | LSO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 23 | Nam06 |
11 | Hứa Nguyên Hào | LSO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 74 | Nam09 |
35 | Nguyễn Tiến Hiếu | LSO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 73 | Nam09 |
51 | Nông Gia Huy | LSO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 65 | Nam09 |
Results of the last round for lso
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
8 | 10 | 26 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Linh Nga | VCH | 11 |
8 | 14 | 2 | Bùi Minh Khuê | KTL | 2 | 1 - 0 | 0 | Bùi Hà Linh | LSO | 1 |
8 | 33 | 51 | Nông Gia Huy | LSO | 2 | 1 - 0 | 2 | Hứa Nguyên Hào | LSO | 11 |
8 | 36 | 71 | Vũ Tiến Anh | KTL | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tiến Hiếu | LSO | 35 |
8 | 11 | 22 | Nguyễn Tùng Dương U5 (TKB) | BNI | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô An Khánh | LSO | 26 |
8 | 13 | 15 | Lý Hoàng Ân | LSO | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Vũ Trung Quốc U5 | TNT | 9 |
Player details for lso
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Hà Linh 0 LSO Rp:200 Pts. 0 |
1 | 15 | Nguyễn Ngọc Mai | QNI | 4 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Ngọc Ánh | BNI | 3 | w 0 | 3 | 25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | s 0 | 4 | 28 | Đỗ Khánh Linh | QNI | 2 | w 0 | 5 | 7 | Lã Phương Hoa | BNI | 1 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Minh Anh | QNI | 3 | w 0 | 7 | 11 | Nguyễn Linh Nga | VCH | 3 | s 0 | 8 | 2 | Bùi Minh Khuê | KTL | 3 | s 0 | Tô Ngọc Lê Nhung 0 LSO Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 12 | Nguyễn Minh Anh | QNI | 3 | s 0 | 2 | 10 | Nguyễn Hồng Ánh | KTL | 3,5 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Ngọc Mai | QNI | 4 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | w 0 | 5 | 23 | Trần Hà Gia Linh | QNI | 4,5 | s 0 | 6 | 7 | Lã Phương Hoa | BNI | 1 | w 1 | 7 | 22 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s 1 | 8 | 11 | Nguyễn Linh Nga | VCH | 3 | w 1 | Hứa Nguyên Hào 0 LSO Rp:807 Pts. 2 |
1 | 50 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 3,5 | w 0 | 2 | 48 | Ngô Nhật Long Hải | TNT | 4 | s 0 | 3 | 35 | Nguyễn Tiến Hiếu | LSO | 2 | w 0 | 4 | 33 | Nguyễn Thạc Dương | KTL | 2 | s 0 | 5 | 10 | Hồ Thành Hưng | THO | 3 | w 0 | 6 | 7 | Hoàng Vĩnh Hưng | QDO | 0 | w 1 | 7 | 31 | Nguyễn Phúc Đăng (KID) | HDU | 1 | s 1 | 8 | 51 | Nông Gia Huy | LSO | 3 | s 0 | Nguyễn Tiến Hiếu 0 LSO Rp:807 Pts. 2 |
1 | 74 | Đàm Minh Bách | HPD | 3 | s 0 | 2 | 76 | Đặng Hoàng Minh | VCH | 4,5 | w 0 | 3 | 11 | Hứa Nguyên Hào | LSO | 2 | s 1 | 4 | 68 | Vũ Gia Thịnh | HPD | 4 | w 0 | 5 | 3 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | s 0 | 6 | 13 | Lê Khánh Nam | TNG | 3 | w 0 | 7 | 7 | Hoàng Vĩnh Hưng | QDO | 0 | s 1 | 8 | 71 | Vũ Tiến Anh | KTL | 3 | s 0 | Nông Gia Huy 0 LSO Rp:913 Pts. 3 |
1 | 12 | Lê Hoàng Anh | HPD | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Lê Quang Thái | THO | 3 | s 0 | 3 | 29 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 2 | w 0 | 4 | 10 | Hồ Thành Hưng | THO | 3 | s 1 | 5 | 8 | Hà Gia Thái (TKB) | BNI | 3 | w 0 | 6 | 31 | Nguyễn Phúc Đăng (KID) | HDU | 1 | s 1 | 7 | 13 | Lê Khánh Nam | TNG | 3 | s 0 | 8 | 11 | Hứa Nguyên Hào | LSO | 2 | w 1 | Lý Hoàng Ân 0 LSO Rp:807 Pts. 2 |
1 | 30 | Trịnh Hải Vũ | VCH | 1 | w 1 | 2 | 2 | Bùi Quang Tuấn | HPD | 6 | s 0 | 3 | 6 | Dương Quang Minh | HPD | 4 | w 0 | 4 | 22 | Nguyễn Tùng Dương U5 (TKB) | BNI | 4 | s 0 | 5 | 25 | Nguyễn Đức Quân U5 | BGI | 2 | s 0 | 6 | 1 | Bùi Minh Quang | QDO | 2 | w 1 | 7 | 14 | Lê Đức Minh Quân | THO | 4 | s 0 | 8 | 9 | Hoàng Vũ Trung Quốc U5 | TNT | 3 | w 0 | Ngô An Khánh 0 LSO Rp:913 Pts. 3 |
1 | 11 | Hà Minh Tùng | QDO | 4 | s 0 | 2 | 13 | Lê Thanh Dương | THO | 5 | w 0 | 3 | 19 | Nguyễn Hoàng Tùng | QNI | 2 | w 0 | 4 | 20 | Nguyễn Khánh Nam | VCH | 3 | s 1 | 5 | 9 | Hoàng Vũ Trung Quốc U5 | TNT | 3 | w 1 | 6 | 17 | Nguyễn Gia Khánh | KTL | 3 | w 0 | 7 | 1 | Bùi Minh Quang | QDO | 2 | s 1 | 8 | 22 | Nguyễn Tùng Dương U5 (TKB) | BNI | 4 | s 0 |
|
|
|
|