U13NAM_CỜ NHANH GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 15.10.2017 12:28:30, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for ktl
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Bùi Minh Khuê | KTL | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 12 | U9nu |
13 | Nguyễn Mạnh Đức | KTL | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | Nam06 |
5 | Hà Đức Trí Vũ | KTL | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 17 | Nam 09 |
12 | Lưu Minh Đức | KTL | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 34 | Nam 09 |
23 | Nguyễn Tuấn Thành | KTL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | Nam 09 |
35 | Phạm Thành Trung | KTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | Nam 09 |
44 | Vũ Vĩnh Hoàng | KTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | Nam 09 |
16 | Phạm Minh Nhật | KTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Nam11 |
26 | Đỗ Đình Hiếu | KTL | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 15 | Nam11 |
2 | Bùi Minh Khuê | KTL | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 24 | U9nu |
10 | Nguyễn Hồng Ánh | KTL | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 20 | U9nu |
27 | Đào Minh Anh | KTL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | U9nu |
11 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | KTL | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | U11nu |
17 | Nguyễn Gia Khánh | KTL | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 20 | Nam06 |
21 | Nguyễn Mạnh Đức | KTL | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nam06 |
9 | Hà Đức Trí Vũ | KTL | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 26 | Nam09 |
18 | Lưu Minh Đức | KTL | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 46 | Nam09 |
33 | Nguyễn Thạc Dương | KTL | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 2 | 72 | Nam09 |
39 | Nguyễn Tuấn Thành | KTL | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 17 | Nam09 |
52 | Phan Thành Huy | KTL | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 19 | Nam09 |
56 | Phạm Thành Trung | KTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78 | Nam09 |
71 | Vũ Tiến Anh | KTL | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 56 | Nam09 |
72 | Vũ Vĩnh Hoàng | KTL | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 22 | Nam09 |
17 | Nguyễn Thiệu Anh | KTL | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | Nam11 |
25 | Phạm Minh Nhật | KTL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 36 | Nam11 |
29 | Phạm Vũ Quý | KTL | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 8 | Nam11 |
Results of the last round for ktl
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
8 | 5 | 3 | Bùi thị Kim Khánh | QNI | 3½ | 0 - 1 | 3 | Bùi Minh Khuê | KTL | 1 |
8 | 3 | 13 | Nguyễn Mạnh Đức | KTL | 5 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Xuân An | NBI | 14 |
8 | 9 | 41 | Vũ Gia Thịnh | HPD | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Tuấn Thành | KTL | 23 |
8 | 14 | 12 | Lưu Minh Đức | KTL | 3 | 0 - 1 | 3½ | Hà Đức Trí Vũ | KTL | 5 |
8 | 24 | 35 | Phạm Thành Trung | KTL | 0 | 0 | | not paired | | |
8 | 25 | 44 | Vũ Vĩnh Hoàng | KTL | 0 | 0 | | not paired | | |
8 | 11 | 20 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Đình Hiếu | KTL | 26 |
8 | 14 | 16 | Phạm Minh Nhật | KTL | 0 | 0 | | not paired | | |
8 | 6 | 20 | Nguyễn Trần Thảo Chi | VCH | 4 | 0 - 1 | 4 | Đào Minh Anh | KTL | 27 |
8 | 8 | 3 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hồng Ánh | KTL | 10 |
8 | 14 | 2 | Bùi Minh Khuê | KTL | 2 | 1 - 0 | 0 | Bùi Hà Linh | LSO | 1 |
8 | 6 | 11 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | KTL | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thuỳ Linh - CTM | QNI | 9 |
8 | 5 | 52 | Phan Thành Huy | KTL | 5 | 0 - 1 | 5 | Lưu Quốc Việt | HNO | 19 |
8 | 13 | 27 | Nguyễn Lê Dũng | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Vĩnh Hoàng | KTL | 72 |
8 | 16 | 39 | Nguyễn Tuấn Thành | KTL | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Ngọc Quang | QDO | 70 |
8 | 19 | 44 | Nguyễn Đăng Phong | HPD | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Hà Đức Trí Vũ | KTL | 9 |
8 | 25 | 18 | Lưu Minh Đức | KTL | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Anh Dũng | TNG | 59 |
8 | 35 | 74 | Đàm Minh Bách | HPD | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thạc Dương | KTL | 33 |
8 | 36 | 71 | Vũ Tiến Anh | KTL | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tiến Hiếu | LSO | 35 |
8 | 40 | 56 | Phạm Thành Trung | KTL | 0 | 0 | | not paired | | |
8 | 1 | 18 | Nguyễn Hoàng Bách | QDO | 6½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Mạnh Đức | KTL | 21 |
8 | 9 | 11 | Hà Minh Tùng | QDO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Gia Khánh | KTL | 17 |
8 | 8 | 14 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thiệu Anh | KTL | 17 |
8 | 9 | 29 | Phạm Vũ Quý | KTL | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Cương | HDU | 15 |
8 | 20 | 25 | Phạm Minh Nhật | KTL | 1 | 0 | | not paired | | |
Player details for ktl
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Minh Khuê 0 KTL Rp:950 Pts. 4 |
1 | 10 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4 | s 0 | 2 | 14 | Ngô Ngọc Châu | QDO | 1 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi G | HPD | 6 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Bình Vy | BGI | 6 | s 0 | 5 | 19 | Đỗ Khánh Linh | QNI | 3 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 11 | Nguyễn Ngọc Mai | QNI | 2 | w 1 | 8 | 3 | Bùi thị Kim Khánh | QNI | 3,5 | s 1 | Nguyễn Mạnh Đức 0 KTL Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 3 | Dương Quang Minh | HPD | 4 | s 1 | 2 | 7 | Lê Khôi Nguyên | QDO | 4,5 | w 0 | 3 | 1 | Bùi Quang Tuấn U5 | HPD | 5 | s 1 | 4 | 17 | Ngô Xuân Phú | QDO | 3 | w 1 | 5 | 2 | Bùi Đức Trí | HPD | 5 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Hoàng Bách | QDO | 7 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Đức Bảo Lâm | QDO | 6,5 | s 0 | 8 | 14 | Nguyễn Xuân An | NBI | 5 | w 0 | Hà Đức Trí Vũ 0 KTL Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 29 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 3,5 | w ½ | 2 | 10 | Lê Thế Hào | TNG | 3,5 | s 1 | 3 | 38 | Trần Duy Anh | QDO | 5,5 | w 0 | 4 | 34 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 3,5 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 4,5 | w 1 | 6 | 43 | Vũ Ngọc Quang | QDO | 6 | s 0 | 7 | 19 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4,5 | w 0 | 8 | 12 | Lưu Minh Đức | KTL | 3 | s 1 | Lưu Minh Đức 0 KTL Rp:913 Pts. 3 |
1 | 36 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | s 0 | 2 | 42 | Vũ Minh Thái | TNG | 0 | w 1 | 3 | 46 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 3 | s 1 | 4 | 32 | Phạm Anh Kiên | NBI | 6 | w 0 | 5 | 21 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 4 | s 0 | 6 | 40 | Trịnh Thành Trung Nguyên | BGI | 2,5 | w 1 | 7 | 47 | Đặng Tuấn Kiệt | THO | 4 | s 0 | 8 | 5 | Hà Đức Trí Vũ | KTL | 4,5 | w 0 | Nguyễn Tuấn Thành 0 KTL Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 47 | Đặng Tuấn Kiệt | THO | 4 | w 1 | 2 | 43 | Vũ Ngọc Quang | QDO | 6 | s 0 | 3 | 6 | Hồ Thành Hưng | THO | 4 | w 1 | 4 | 1 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | w 0 | 5 | 13 | Nguyễn Hoàng Long (TKB) | BNI | 3,5 | s 1 | 6 | 36 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | s 1 | 7 | 38 | Trần Duy Anh | QDO | 5,5 | w 0 | 8 | 41 | Vũ Gia Thịnh | HPD | 4 | s 1 | Phạm Thành Trung 0 KTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 11 | Lê Tuấn Huy | BGI | 5,5 | s 0 | 2 | 2 | Bùi Đức Phúc | QDO | 3 | s 0 | 3 | 44 | Vũ Vĩnh Hoàng | KTL | 0 | - 0K | 4 | 40 | Trịnh Thành Trung Nguyên | BGI | 2,5 | w 0 | 5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
Vũ Vĩnh Hoàng 0 KTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 20 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 4,5 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Hải Nam | QDO | 4,5 | s 0 | 3 | 35 | Phạm Thành Trung | KTL | 0 | - 0K | 4 | 39 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 3 | s 0 | 5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Minh Nhật 0 KTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 3 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 5 | s 0 | 2 | 25 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 4 | w 0 | 3 | 8 | Nguyễn Quang Anh | VCH | 0 | - 0K | 4 | 8 | Nguyễn Quang Anh | VCH | 0 | - 0K | 5 | 20 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đỗ Đình Hiếu 0 KTL Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 13 | Phạm Công Minh | NBI | 7,5 | s 0 | 2 | 18 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 3 | s 1 | 3 | 4 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6 | w 0 | 4 | 12 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4 | s 0 | 5 | 14 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 1 | w 1 | 6 | 10 | Ngô Nhật Minh | HPD | 4 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4 | w 0 | 8 | 20 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | s 1 | Bùi Minh Khuê 0 KTL Rp:913 Pts. 3 |
1 | 16 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi G | HPD | 4,5 | w 0 | 2 | 18 | Nguyễn Thanh Hà | QDO | 3 | s 1 | 3 | 4 | Bùi thị Kim Khánh | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Ngọc Ánh | BNI | 3 | w 0 | 5 | 12 | Nguyễn Minh Anh | QNI | 3 | s 1 | 6 | 23 | Trần Hà Gia Linh | QNI | 4,5 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Hồng Ánh | KTL | 3,5 | s 0 | 8 | 1 | Bùi Hà Linh | LSO | 0 | w 1 | Nguyễn Hồng Ánh 0 KTL Rp:957 Pts. 3,5 |
1 | 24 | Trần Phương Vi | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 26 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 4 | s 0 | 3 | 22 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w ½ | 4 | 7 | Lã Phương Hoa | BNI | 1 | s 1 | 5 | 18 | Nguyễn Thanh Hà | QDO | 3 | w 0 | 6 | 28 | Đỗ Khánh Linh | QNI | 2 | s 1 | 7 | 2 | Bùi Minh Khuê | KTL | 3 | w 1 | 8 | 3 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 4 | s 0 | Đào Minh Anh 0 KTL Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 13 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 6 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Bình Vy | BGI | 6,5 | s 0 | 4 | 5 | Dương Nữ Nhật Minh G | HPD | 6 | s 0 | 5 | 3 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 4 | w 1 | 6 | 6 | Lã Bảo Quyên | BGI | 4 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 5,5 | s 0 | 8 | 20 | Nguyễn Trần Thảo Chi | VCH | 4 | s 1 | Nguyễn Đỗ Minh Châu 0 KTL Rp:950 Pts. 4 |
1 | 5 | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | 4 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Thuỳ Dương | BGI | 4 | w ½ | 3 | 3 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 7 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Ngọc Phong Như | HPD | 3 | w 0 | 5 | 1 | Hoàng Khánh Giang G | HPD | 4,5 | s ½ | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 2 | Nguyễn Bích Phượng | BGI | 3 | w 0 | 8 | 9 | Nguyễn Thuỳ Linh - CTM | QNI | 1 | w 1 | Hà Đức Trí Vũ 0 KTL Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 48 | Ngô Nhật Long Hải | TNT | 4 | w 1 | 2 | 46 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 4 | s 1 | 3 | 39 | Nguyễn Tuấn Thành | KTL | 5 | w 1 | 4 | 58 | Phạm Đăng Minh | HNO | 5 | s 0 | 5 | 38 | Nguyễn Tuấn Minh | QNI | 5 | w 0 | 6 | 52 | Phan Thành Huy | KTL | 5 | s 0 | 7 | 70 | Vũ Ngọc Quang | QDO | 4 | w ½ | 8 | 44 | Nguyễn Đăng Phong | HPD | 3,5 | s 1 | Lưu Minh Đức 0 KTL Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 58 | Phạm Đăng Minh | HNO | 5 | s 0 | 2 | 52 | Phan Thành Huy | KTL | 5 | w 0 | 3 | 43 | Nguyễn Đình Nam Khánh | HNO | 0 | s 1 | 4 | 62 | Trần Lê Việt Anh | VCH | 5 | w 0 | 5 | 71 | Vũ Tiến Anh | KTL | 3 | s 1 | 6 | 47 | Nguyễn Đức Minh (GDC) | HNO | 3 | w 0 | 7 | 67 | Tạ Quang Vinh (KID) | HDU | 2 | s 1 | 8 | 59 | Trần Anh Dũng | TNG | 3 | w 1 | Nguyễn Thạc Dương 0 KTL Rp:807 Pts. 2 |
1 | 72 | Vũ Vĩnh Hoàng | KTL | 5 | s 0 | 2 | 64 | Trần Trung Đức | TNT | 4 | w 0 | 3 | 3 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | s 0 | 4 | 11 | Hứa Nguyên Hào | LSO | 2 | w 1 | 5 | 4 | Bùi Đức Phúc | QDO | 2,5 | w ½ | 6 | 66 | Trịnh Thành Trung Nguyên | BGI | 3,5 | s ½ | 7 | 65 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 3 | w 0 | 8 | 74 | Đàm Minh Bách | HPD | 3 | s 0 | Nguyễn Tuấn Thành 0 KTL Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 78 | Đỗ An Hòa | NBI | 7 | s 1 | 2 | 1 | Bùi Hiếu Anh | TNT | 3,5 | w 1 | 3 | 9 | Hà Đức Trí Vũ | KTL | 4,5 | s 0 | 4 | 12 | Lê Hoàng Anh | HPD | 5,5 | s 1 | 5 | 16 | Lê Tuấn Huy | BGI | 4 | w 1 | 6 | 19 | Lưu Quốc Việt | HNO | 6 | w 0 | 7 | 2 | Bùi Nguyên Lương | THO | 5,5 | s 0 | 8 | 70 | Vũ Ngọc Quang | QDO | 4 | w 1 | Phan Thành Huy 0 KTL Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 24 | Nguyễn Huy Phương | BNI | 4,5 | w 0 | 2 | 18 | Lưu Minh Đức | KTL | 4 | s 1 | 3 | 4 | Bùi Đức Phúc | QDO | 2,5 | w 1 | 4 | 20 | Mao Tuấn Dũng | TNT | 6 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 4 | s 1 | 6 | 9 | Hà Đức Trí Vũ | KTL | 4,5 | w 1 | 7 | 23 | Nguyễn Hoàng Long (TKB) | BNI | 4,5 | s 1 | 8 | 19 | Lưu Quốc Việt | HNO | 6 | w 0 | Phạm Thành Trung 0 KTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 16 | Lê Tuấn Huy | BGI | 4 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Lê Dũng | QDO | 4 | s 0 | 3 | 31 | Nguyễn Phúc Đăng (KID) | HDU | 1 | w 0 | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
Show complete list
|
|
|
|