U13NAM_CỜ NHANH GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 15.10.2017 12:28:30, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for cfr
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
15 | Phạm Hà Minh | CFR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 21 | Nam11 |
9 | Nguyễn Hồng Ngọc G | CFR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | OPEN |
24 | Phạm Hà Minh | CFR | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 31 | Nam11 |
2 | Bùi Đình Tuyến | CFR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | OPEN |
4 | Lê Quốc Trung | CFR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 22 | OPEN |
10 | Nguyễn Hải Nam | CFR | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 21 | OPEN |
11 | Nguyễn Hồng Ngọc G | CFR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 20 | OPEN |
20 | Trần Đại Dương | CFR | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 18 | OPEN |
Results of the last round for cfr
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
8 | 9 | 10 | Ngô Nhật Minh | HPD | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Hà Minh | CFR | 15 |
8 | 11 | 9 | Nguyễn Hồng Ngọc G | CFR | 1 | 0 - 1 | 2½ | La Việt Thanh | TLC | 3 |
8 | 16 | 23 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 2 | ½ - ½ | 2½ | Phạm Hà Minh | CFR | 24 |
8 | 7 | 16 | Nguyễn Thị Minh Oanh G | KT2 | 3½ | 1 - 0 | 3 | Bùi Đình Tuyến | CFR | 2 |
8 | 9 | 20 | Trần Đại Dương | CFR | 2½ | ½ - ½ | 3 | Vương Quỳnh Anh G | HN2 | 22 |
8 | 10 | 3 | La Việt Thanh | TLC | 2½ | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Hồng Ngọc G | CFR | 11 |
8 | 11 | 10 | Nguyễn Hải Nam | CFR | 2 | ½ - ½ | 1 | Lê Quốc Trung | CFR | 4 |
Player details for cfr
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Hà Minh 0 CFR Rp:913 Pts. 3 |
1 | 2 | Bạch Thế Vinh | BNI | 4 | w 0 | 2 | 24 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 5 | s 0 | 3 | 18 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 3 | w 0 | 4 | 20 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | s 1 | 5 | 22 | Trần Đức Thắng | QDO | 3 | w 0 | 6 | 14 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 1 | s 1 | 7 | 23 | Đặng Khánh An | TNG | 2 | w 1 | 8 | 10 | Ngô Nhật Minh | HPD | 4 | s 0 | Nguyễn Hồng Ngọc G 0 CFR Rp:678 Pts. 1 |
1 | 21 | Vương Quỳnh Anh G | HN2 | 3,5 | w 0 | 2 | 17 | Trần Trọng Thành | BGI | 0 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Thị Thảo Linh G | BG2 | 3,5 | w 0 | 4 | 8 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 5 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Thị Mai Chinh G | BG2 | 2,5 | s 0 | 6 | 4 | Lê Thị Phương Liên G | QN2 | 3,5 | w 0 | 7 | 5 | Nguyễn Bùi Thu Trang G | BG2 | 4 | s 0 | 8 | 3 | La Việt Thanh | TLC | 3,5 | w 0 | Phạm Hà Minh 0 CFR Rp:913 Pts. 3 |
1 | 6 | Hòa Quang Bách | HPD | 5 | w 0 | 2 | 8 | Lê Hồng Thái | HDU | 3 | s 0 | 3 | 12 | Nguyễn Bá Đạo | VIE | 0 | w 1 | 4 | 9 | Lê Nhật Minh | TNT | 3 | w ½ | 5 | 20 | Phùng Đức Việt | HPD | 5 | s 0 | 6 | 4 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 37 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 3 | w 1 | 8 | 23 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 2,5 | s ½ | Bùi Đình Tuyến 0 CFR Rp:913 Pts. 3 |
1 | 15 | Nguyễn Thị Mai Chinh G | BG2 | 0 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Thị Thảo Linh G | BG2 | 5,5 | w 0 | 3 | 14 | Nguyễn Thiên Ngân G | KT2 | 5 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Hải Nam | CFR | 2,5 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 5,5 | w 0 | 6 | 21 | Vũ Phi Hùng | QNI | 5 | s 0 | 7 | 20 | Trần Đại Dương | CFR | 3 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Thị Minh Oanh G | KT2 | 4,5 | s 0 | Lê Quốc Trung 0 CFR Rp:749 Pts. 1,5 |
1 | 17 | Nguyễn Thị Thảo Linh G | BG2 | 5,5 | s 0 | 2 | 15 | Nguyễn Thị Mai Chinh G | BG2 | 0 | w 1 | 3 | 21 | Vũ Phi Hùng | QNI | 5 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 5 | w 0 | 5 | 19 | Trần Xuân Du | BGI | 3 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 3,5 | w 0 | 7 | 11 | Nguyễn Hồng Ngọc G | CFR | 2,5 | s 0 | 8 | 10 | Nguyễn Hải Nam | CFR | 2,5 | s ½ | Nguyễn Hải Nam 0 CFR Rp:859 Pts. 2,5 |
1 | 23 | Đoàn Thị Vân Anh G | BG2 | 4,5 | s 0 | 2 | 19 | Trần Xuân Du | BGI | 3 | w 1 | 3 | 3 | La Việt Thanh | TLC | 3 | s 0 | 4 | 2 | Bùi Đình Tuyến | CFR | 3 | w 0 | 5 | 20 | Trần Đại Dương | CFR | 3 | w 1 | 6 | 12 | Nguyễn Hồng Ngọc G | NB2 | 5 | s 0 | 7 | 7 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 3,5 | s 0 | 8 | 4 | Lê Quốc Trung | CFR | 1,5 | w ½ | Nguyễn Hồng Ngọc G 0 CFR Rp:770 Pts. 2,5 |
1 | 24 | Đào Minh Nhật | HPD | 6 | w 0 | 2 | 22 | Vương Quỳnh Anh G | HN2 | 3,5 | s 0 | 3 | 13 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 12 | Nguyễn Hồng Ngọc G | NB2 | 5 | w 0 | 6 | 20 | Trần Đại Dương | CFR | 3 | s 0 | 7 | 4 | Lê Quốc Trung | CFR | 1,5 | w 1 | 8 | 3 | La Việt Thanh | TLC | 3 | s ½ | Trần Đại Dương 0 CFR Rp:913 Pts. 3 |
1 | 7 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 3,5 | s 0 | 2 | 3 | La Việt Thanh | TLC | 3 | w 0 | 3 | 1 | Bùi Thị Diệp Anh G | QN2 | 4 | s ½ | 4 | 19 | Trần Xuân Du | BGI | 3 | w 1 | 5 | 10 | Nguyễn Hải Nam | CFR | 2,5 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Hồng Ngọc G | CFR | 2,5 | w 1 | 7 | 2 | Bùi Đình Tuyến | CFR | 3 | s 0 | 8 | 22 | Vương Quỳnh Anh G | HN2 | 3,5 | w ½ |
|
|
|
|