U13NAM_CỜ NHANH GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 15.10.2017 12:28:30, Creator/Last Upload: Saigon
Final Ranking after 8 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 6 | 35 | 4 | 4 | 3 |
2 | 9 | Nguyễn Anh Dũng B U15 | QN2 | 6 | 32,5 | 4 | 3 | 1 |
3 | 19 | Đặng Tuấn Linh U15 | NB2 | 5,5 | 34,5 | 3 | 4 | 1 |
4 | 12 | Nguyễn Quang Trung U15 | BG2 | 5,5 | 32,5 | 5 | 4 | 2 |
5 | 14 | Phạm Quang Dũng U15 | NB2 | 5 | 34,5 | 5 | 4 | 3 |
6 | 15 | Tống Hải Anh | HNO | 5 | 32,5 | 4 | 4 | 3 |
7 | 3 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 4,5 | 33 | 3 | 4 | 1 |
| 5 | Lê Chiến Thắng | QNI | 4,5 | 33 | 3 | 4 | 1 |
9 | 7 | Lưu Hoàng Hải Dương U15 | BG2 | 4,5 | 29 | 4 | 4 | 1 |
10 | 6 | Lê Huy Hải | QNI | 4,5 | 25 | 3 | 3 | 1 |
11 | 1 | Bùi Huy Phước | BNI | 4 | 34 | 4 | 4 | 1 |
12 | 13 | Ngô Duy Hoàng | BNI | 4 | 33 | 3 | 4 | 2 |
13 | 10 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4 | 27,5 | 3 | 4 | 1 |
14 | 4 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 4 | 25,5 | 3 | 4 | 1 |
15 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh Văn U15 | TNG | 4 | 24,5 | 3 | 3 | 1 |
16 | 18 | Đỗ Thành Trung | QNI | 3 | 28,5 | 2 | 3 | 1 |
17 | 2 | Bùi Hữu Đức | NBI | 3 | 27 | 3 | 4 | 2 |
18 | 16 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 2 | 26 | 1 | 4 | 1 |
19 | 17 | Vũ Đức Anh U15 | TNG | 1 | 24,5 | 0 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: points (game-points) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|