U13NAM_CỜ CHỚP GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 14.10.2017 12:43:07, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for tng
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
3 | Hà Quốc Khánh | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 11 | Nam07 |
10 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 26 | Nam07 |
25 | Tạ Anh Khôi | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 17 | Nam07 |
8 | Lê Khánh Nam | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 33 | Nam 09 |
10 | Lê Thế Hào | TNG | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 31 | Nam 09 |
18 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 36 | Nam 09 |
36 | Trần Anh Dũng | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 25 | Nam 09 |
42 | Vũ Minh Thái | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | Nam 09 |
14 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 23 | Nam11 |
20 | Trần Hòa Bình | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 24 | Nam11 |
23 | Đặng Khánh An | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 22 | Nam11 |
25 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 17 | Nam11 |
4 | Hà Quốc Khánh | TNG | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 23 | Nam07 |
13 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 35 | Nam07 |
35 | Tạ Anh Khôi | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 24 | Nam07 |
13 | Lê Khánh Nam | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 62 | Nam09 |
15 | Lê Thế Hào | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 64 | Nam09 |
29 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 70 | Nam09 |
59 | Trần Anh Dũng | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 54 | Nam09 |
69 | Vũ Minh Thái | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 71 | Nam09 |
23 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 34 | Nam11 |
30 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 35 | Nam11 |
34 | Đặng Khánh An | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 33 | Nam11 |
37 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 32 | Nam11 |
11 | Nguyễn Ngọc Minh Văn U15 | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 15 | Nam13-15 |
17 | Vũ Đức Anh U15 | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 19 | Nam13-15 |
Results of the last round for tng
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
8 | 3 | 4 | Lê Phạm Minh Đức | QDO | 5 | 1 - 0 | 4 | Hà Quốc Khánh | TNG | 3 |
8 | 11 | 23 | Trần Như Hải Duy | QDO | 3 | 0 - 1 | 3 | Tạ Anh Khôi | TNG | 25 |
8 | 14 | 10 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Tuấn Minh (CTM) | QNI | 14 |
8 | 15 | 6 | Hồ Thành Hưng | THO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 18 |
8 | 16 | 8 | Lê Khánh Nam | TNG | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Anh Dũng | TNG | 36 |
8 | 19 | 24 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Thế Hào | TNG | 10 |
8 | 23 | 42 | Vũ Minh Thái | TNG | 0 | 0 - 1 | 1½ | Đàm Minh Bách | HPD | 45 |
8 | 10 | 25 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 3 | 1 - 0 | 2 | Đặng Khánh An | TNG | 23 |
8 | 11 | 20 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Đình Hiếu | KTL | 26 |
8 | 12 | 18 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 2 | 1 - 0 | 1 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 14 |
8 | 22 | 73 | Vương Đỗ Hiếu | HDU | 3½ | 1 - 0 | 3 | Lê Khánh Nam | TNG | 13 |
8 | 24 | 48 | Ngô Nhật Long Hải | TNT | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Thế Hào | TNG | 15 |
8 | 25 | 18 | Lưu Minh Đức | KTL | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Anh Dũng | TNG | 59 |
8 | 34 | 14 | Lê Quang Thái | THO | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Minh Thái | TNG | 69 |
8 | 38 | 29 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 1 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Vĩnh Hưng | QDO | 7 |
8 | 13 | 4 | Hà Quốc Khánh | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Minh Châu (KID) | HDU | 31 |
8 | 14 | 35 | Tạ Anh Khôi | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 7 |
8 | 19 | 13 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | HDU | 10 |
8 | 16 | 23 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 2 | ½ - ½ | 2½ | Phạm Hà Minh | CFR | 24 |
8 | 17 | 37 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Hòa Bình | TNG | 30 |
8 | 18 | 34 | Đặng Khánh An | TNG | 2 | 1 | | bye | | |
8 | 8 | 16 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Văn U15 | TNG | 11 |
8 | 9 | 10 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 3 | 1 - 0 | 1 | Vũ Đức Anh U15 | TNG | 17 |
Player details for tng
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Hà Quốc Khánh 0 TNG Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 17 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 8 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Thành Đức | HPD | 5 | s 0 | 3 | 25 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4 | w 1 | 4 | 16 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | s 1 | 5 | 22 | Trần Hoàng Khôi | BGI | 4 | w 1 | 6 | 21 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 6 | s 0 | 7 | 23 | Trần Như Hải Duy | QDO | 3 | w 1 | 8 | 4 | Lê Phạm Minh Đức | QDO | 6 | s 0 | Nguyễn Lê Minh Khoa 0 TNG Rp:842 Pts. 3 |
1 | 24 | Trần Tuấn Kiệt (CPH) | QNI | 4 | s 0 | 2 | 18 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 2 | w 0 | 3 | 16 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | s 0 | 4 | 28 | Đàm Quốc Bảo | HPD | 5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 5 | Lý Tuấn Minh | QDO | 2,5 | w 1 | 7 | 25 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4 | s 0 | 8 | 14 | Nguyễn Tuấn Minh (CTM) | QNI | 1 | w 1 | Tạ Anh Khôi 0 TNG Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 11 | Nguyễn Quang Minh | QNI | 3 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Khánh Lâm (GDC) | HNO | 5 | w 0 | 3 | 3 | Hà Quốc Khánh | TNG | 4 | s 0 | 4 | 7 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | 5 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Tuấn Minh (CTM) | QNI | 1 | s 1 | 6 | 1 | Giáp Xuân Cường | BGI | 3 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 3 | w 1 | 8 | 23 | Trần Như Hải Duy | QDO | 3 | s 1 | Lê Khánh Nam 0 TNG Rp:913 Pts. 3 |
1 | 32 | Phạm Anh Kiên | NBI | 6 | s 0 | 2 | 40 | Trịnh Thành Trung Nguyên | BGI | 2,5 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 3,5 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Đăng Phong | HPD | 2,5 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 3 | s 1 | 6 | 28 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 6 | w 0 | 7 | 11 | Lê Tuấn Huy | BGI | 5,5 | s 0 | 8 | 36 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | w 0 | Lê Thế Hào 0 TNG Rp:957 Pts. 3,5 |
1 | 34 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 3,5 | s ½ | 2 | 5 | Hà Đức Trí Vũ | KTL | 4,5 | w 0 | 3 | 47 | Đặng Tuấn Kiệt | THO | 4 | w 1 | 4 | 2 | Bùi Đức Phúc | QDO | 3 | s 1 | 5 | 4 | Hoàng Trung Hải | THO | 5 | w 0 | 6 | 19 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4,5 | s 0 | 7 | 37 | Trần Bình Dương | HPD | 4,5 | w 0 | 8 | 24 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | 2,5 | s 1 | Nguyễn Minh Hiếu 0 TNG Rp:913 Pts. 3 |
1 | 42 | Vũ Minh Thái | TNG | 0 | s 1 | 2 | 36 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | w 0 | 3 | 4 | Hoàng Trung Hải | THO | 5 | w 0 | 4 | 47 | Đặng Tuấn Kiệt | THO | 4 | s 1 | 5 | 8 | Lê Khánh Nam | TNG | 3 | w 0 | 6 | 39 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 3 | s 1 | 7 | 41 | Vũ Gia Thịnh | HPD | 4 | w 0 | 8 | 6 | Hồ Thành Hưng | THO | 4 | s 0 | Trần Anh Dũng 0 TNG Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 12 | Lưu Minh Đức | KTL | 3 | w 1 | 2 | 18 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 3 | s 1 | 3 | 26 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 5 | w 0 | 4 | 15 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 4,5 | w 1 | 5 | 1 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Tuấn Thành | KTL | 5 | w 0 | 7 | 7 | Lê Hoàng Anh | HPD | 5 | s 0 | 8 | 8 | Lê Khánh Nam | TNG | 3 | s 1 | Vũ Minh Thái 0 TNG Rp:200 Pts. 0 |
1 | 18 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 3 | w 0 | 2 | 12 | Lưu Minh Đức | KTL | 3 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Đăng Phong | HPD | 2,5 | w 0 | 4 | 37 | Trần Bình Dương | HPD | 4,5 | s 0 | 5 | 39 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 3 | w 0 | 6 | 2 | Bùi Đức Phúc | QDO | 3 | s 0 | 7 | 9 | Lê Quang Thái | THO | 2 | s 0 | 8 | 45 | Đàm Minh Bách | HPD | 2,5 | w 0 | Phạm Hoàng Minh Châu 0 TNG Rp:678 Pts. 1 |
1 | 1 | Bùi Trung Nghĩa | QNI | 3,5 | s 0 | 2 | 23 | Đặng Khánh An | TNG | 2 | w 0 | 3 | 20 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | s 1 | 4 | 25 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 4 | w 0 | 5 | 26 | Đỗ Đình Hiếu | KTL | 4 | s 0 | 6 | 15 | Phạm Hà Minh | CFR | 3 | w 0 | 7 | 10 | Ngô Nhật Minh | HPD | 4 | w 0 | 8 | 18 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 3 | s 0 | Trần Hòa Bình 0 TNG Rp:678 Pts. 1 |
1 | 7 | Nguyễn Ngọc Chi | BGI | 4 | s 0 | 2 | 6 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4 | s 0 | 3 | 14 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 1 | w 0 | 4 | 15 | Phạm Hà Minh | CFR | 3 | w 0 | 5 | 16 | Phạm Minh Nhật | KTL | 0 | s 1 | 6 | 23 | Đặng Khánh An | TNG | 2 | s 0 | 7 | 25 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 4 | w 0 | 8 | 26 | Đỗ Đình Hiếu | KTL | 4 | w 0 | Đặng Khánh An 0 TNG Rp:807 Pts. 2 |
1 | 10 | Ngô Nhật Minh | HPD | 4 | w 0 | 2 | 14 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 1 | s 1 | 3 | 7 | Nguyễn Ngọc Chi | BGI | 4 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Trịnh Việt Tùng | QNI | 4 | w 0 | 5 | 6 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4 | s 0 | 6 | 20 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | w 1 | 7 | 15 | Phạm Hà Minh | CFR | 3 | s 0 | 8 | 25 | Đỗ Hoàng Khánh | TNG | 4 | s 0 | Đỗ Hoàng Khánh 0 TNG Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 12 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4 | w 0 | 2 | 16 | Phạm Minh Nhật | KTL | 0 | s 1 | 3 | 10 | Ngô Nhật Minh | HPD | 4 | w 0 | 4 | 14 | Phạm Hoàng Minh Châu | TNG | 1 | s 1 | 5 | 2 | Bạch Thế Vinh | BNI | 4 | w 0 | 6 | 6 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4 | s 0 | 7 | 20 | Trần Hòa Bình | TNG | 1 | s 1 | 8 | 23 | Đặng Khánh An | TNG | 2 | w 1 | Lê Khánh Nam 0 TNG Rp:913 Pts. 3 |
1 | 53 | Phạm Anh Kiên | NBI | 5,5 | w 0 | 2 | 59 | Trần Anh Dũng | TNG | 3 | s 0 | 3 | 40 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | 2,5 | w 0 | 4 | 69 | Vũ Minh Thái | TNG | 2 | s 1 | 5 | 65 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 3 | w 0 | 6 | 35 | Nguyễn Tiến Hiếu | LSO | 2 | s 1 | 7 | 51 | Nông Gia Huy | LSO | 3 | w 1 | 8 | 73 | Vương Đỗ Hiếu | HDU | 4,5 | s 0 | Lê Thế Hào 0 TNG Rp:913 Pts. 3 |
1 | 55 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 4 | w 0 | 2 | 63 | Trần Minh Hiếu (TKB) | BNI | 4,5 | s 0 | 3 | 65 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 3 | w 0 | 4 | 7 | Hoàng Vĩnh Hưng | QDO | 0 | w 1 | 5 | 67 | Tạ Quang Vinh (KID) | HDU | 2 | s 0 | 6 | 69 | Vũ Minh Thái | TNG | 2 | s 1 | 7 | 71 | Vũ Tiến Anh | KTL | 3 | w 1 | 8 | 48 | Ngô Nhật Long Hải | TNT | 4 | s 0 | Nguyễn Minh Hiếu 0 TNG Rp:807 Pts. 2 |
1 | 68 | Vũ Gia Thịnh | HPD | 4 | s 0 | 2 | 60 | Trần Bình Dương | HPD | 5,5 | w 0 | 3 | 51 | Nông Gia Huy | LSO | 3 | s 1 | 4 | 72 | Vũ Vĩnh Hoàng | KTL | 5 | w 0 | 5 | 75 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 3,5 | s 0 | 6 | 71 | Vũ Tiến Anh | KTL | 3 | w 0 | 7 | 69 | Vũ Minh Thái | TNG | 2 | s 0 | 8 | 7 | Hoàng Vĩnh Hưng | QDO | 0 | w 1 | Trần Anh Dũng 0 TNG Rp:913 Pts. 3 |
1 | 19 | Lưu Quốc Việt | HNO | 6 | s 0 | 2 | 13 | Lê Khánh Nam | TNG | 3 | w 1 | 3 | 17 | Lê Tuấn Minh | VCH | 6 | s 0 | 4 | 21 | Nguyễn Bá Tuấn Khanh | HDU | 3 | w 0 | 5 | 14 | Lê Quang Thái | THO | 3 | w 1 | 6 | 8 | Hà Gia Thái (TKB) | BNI | 3 | s 1 | 7 | 27 | Nguyễn Lê Dũng | QDO | 4 | w 0 | 8 | 18 | Lưu Minh Đức | KTL | 4 | s 0 | Vũ Minh Thái 0 TNG Rp:807 Pts. 2 |
1 | 30 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 5 | s 0 | 2 | 36 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 4,5 | w 0 | 3 | 21 | Nguyễn Bá Tuấn Khanh | HDU | 3 | s 0 | 4 | 13 | Lê Khánh Nam | TNG | 3 | w 0 | 5 | 7 | Hoàng Vĩnh Hưng | QDO | 0 | s 1 | 6 | 15 | Lê Thế Hào | TNG | 3 | w 0 | 7 | 29 | Nguyễn Minh Hiếu | TNG | 2 | w 1 | 8 | 14 | Lê Quang Thái | THO | 3 | s 0 | Hà Quốc Khánh 0 TNG Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 24 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 5 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3 | w 1 | 3 | 28 | Phạm Quốc Huy | BNI | 3 | s 1 | 4 | 39 | Đoàn Tuấn Đạt | VCH | 5 | w 0 | 5 | 35 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 4 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | HDU | 2 | s 1 | 8 | 31 | Trần Minh Châu (KID) | HDU | 3 | w 1 | Nguyễn Lê Minh Khoa 0 TNG Rp:913 Pts. 3 |
1 | 35 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4 | s 0 | 2 | 26 | Phí Gia Minh | QNI | 6 | w 0 | 3 | 21 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Quang Minh | QNI | 3,5 | w 1 | 5 | 29 | Trần Hoàng Khôi | BGI | 2 | s 1 | 6 | 31 | Trần Minh Châu (KID) | HDU | 3 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|