Son güncelleme15.10.2017 11:45:24, Oluşturan/Son Yükleme: Saigon
Başlangıç Sıralaması
No. | | İsim | FIDE ID | FED | Kulüp/Şehir |
1 | | Hoàng Nguyên Giang | | HNO | GDCV |
2 | | Nguyễn Khánh Huyền | | BGI | 1 |
3 | | Nguyễn Phương Linh (5T) | | HDU | KID |
4 | | Nguyễn Thanh Thảo (5t) G | | HPD | 2 |
5 | | Nguyễn Thu Uyên | | VCH | |
6 | | Ngô Vũ Thảo Linh | | BGI | 1 |
7 | | Trần Ngô Mai Linh | | QDO | 3 |
8 | | Trịnh Hoàng Yến | | QDO | 3 |
9 | | Đào Nhật Minh | | HPD | 2 |
10 | | Đỗ Hà Trang | | BNI | |
|
|
|