U9 PHONG TRÀO_GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 15.10.2017 11:54:43, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for ty
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
10 | Nguyễn Tiến Thành | TY | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | 6 | 3 | U7 |
12 | Nguyễn Vũ Anh Đức | TY | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | 6 | 2 | U7 |
18 | Nguyễn Minh Cường | TY | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 10 | U9 |
33 | Phạm Chấn Đông | TY | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 25 | U9 |
37 | Thân Khánh Hải Quân | TY | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 8 | U9 |
41 | Đặng Quỳnh Trang G | TY | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 15 | U9 |
5 | Hoàng Đức Minh | TY | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 16 | U11 |
7 | Lương Thị Dương Giang G | TY | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 13 | U11 |
13 | Ngô Văn Việt | TY | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 7 | U11 |
19 | Vi Đức Hải Nam | TY | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 12 | U11 |
10 | Thân Minh Hoàng | TY | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 3 | U13 |
11 | Trần Mai Nam | TY | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 4 | U13 |
Results of the last round for ty
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
8 | 2 | 7 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 3 | ½ - ½ | 5½ | Thân Minh Hoàng | 10 |
8 | 5 | 11 | Trần Mai Nam | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Vũ Nhật Minh | 12 |
8 | 2 | 20 | Đỗ Nguyên Phương | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Ngô Văn Việt | 13 |
8 | 5 | 1 | Bùi Duy Anh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vi Đức Hải Nam | 19 |
8 | 7 | 7 | Lương Thị Dương Giang G | 3 | ½ - ½ | 2½ | Trần Quang Huy | 16 |
8 | 9 | 5 | Hoàng Đức Minh | 2 | 0 - 1 | 2½ | Lê Quang Hưng | 6 |
8 | 4 | 36 | Thiệu Gia Bảo | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Cường | 18 |
8 | 6 | 37 | Thân Khánh Hải Quân | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Mĩ Huê G | 2 |
8 | 11 | 41 | Đặng Quỳnh Trang G | 3½ | 1 - 0 | 4 | Đỗ Nguyên Nhật | 44 |
8 | 14 | 8 | Lê Vũ Thu Phương G | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Chấn Đông | 33 |
7 | 2 | 10 | Nguyễn Tiến Thành | 5 | 1 - 0 | 4 | Thiệu Gia Linh G | 16 |
7 | 3 | 12 | Nguyễn Vũ Anh Đức | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Trường Bách | 11 |
Player details for ty
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Thân Minh Hoàng 0 TY Rp:1193 Pts. 6 |
1 | 4 | Lưu Đức Phú | HH | 7,5 | w 0 | 2 | 5 | Lương Thành Tân | DKE | 0 | w 1 | 3 | 3 | Lý Triệu Ngân G | LN | 2,5 | s 1 | 4 | 2 | Khuất Kiều Thanh G | LQD | 6 | s 1 | 5 | 1 | Bùi Ngọc Khánh Linh G | LQD | 4 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Kim Anh G | LN | 4 | s 1 | 7 | 11 | Trần Mai Nam | TY | 4,5 | w ½ | 8 | 7 | Nguyễn Tuấn Hiệp | NSL | 3,5 | s ½ | Trần Mai Nam 0 TY Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Lương Thành Tân | DKE | 0 | s 1 | 2 | 4 | Lưu Đức Phú | HH | 7,5 | s 0 | 3 | 9 | Nguyễn Đức Khôi | VY | 4 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Kim Anh G | LN | 4 | s 0 | 5 | 2 | Khuất Kiều Thanh G | LQD | 6 | w 0 | 6 | 3 | Lý Triệu Ngân G | LN | 2,5 | w 1 | 7 | 10 | Thân Minh Hoàng | TY | 6 | s ½ | 8 | 12 | Vũ Nhật Minh | NSL | 2,5 | w 1 | Hoàng Đức Minh 0 TY Rp:807 Pts. 2 |
1 | 15 | Trần Hiệp Nam Anh | LNG | 0 | w 1 | 2 | 19 | Vi Đức Hải Nam | TY | 3,5 | s 0 | 3 | 13 | Ngô Văn Việt | TY | 4,5 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Gia Huy | NSL | 4 | s 0 | 5 | 2 | Chu Thị Hà Nhi G | LN | 5 | w 0 | 6 | 12 | Nguyễn Ngọc Đỗ Quyên G | NSL | 1 | s 1 | 7 | 14 | Phạm Hoàng Dương | LN | 2 | s 0 | 8 | 6 | Lê Quang Hưng | MDO | 3,5 | w 0 | Lương Thị Dương Giang G 0 TY Rp:957 Pts. 3,5 |
1 | 17 | Trịnh Hương Quỳnh G | LN | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Phạm Hoàng Dương | LN | 2 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Gia Huy | NSL | 4 | w 1 | 4 | 19 | Vi Đức Hải Nam | TY | 3,5 | s ½ | 5 | 1 | Bùi Duy Anh | LLO | 4,5 | w ½ | 6 | 4 | Hoàng Đức Anh | LN | 4 | s 0 | 7 | 2 | Chu Thị Hà Nhi G | LN | 5 | s 0 | 8 | 16 | Trần Quang Huy | MDO | 3 | w ½ | Ngô Văn Việt 0 TY Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Dương Minh Thảo G | LQD | 4,5 | s ½ | 2 | 16 | Trần Quang Huy | MDO | 3 | w 1 | 3 | 5 | Hoàng Đức Minh | TY | 2 | s 1 | 4 | 4 | Hoàng Đức Anh | LN | 4 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Ngọc Chi | YDU | 6 | w 1 | 6 | 18 | Tôn Trung Kiên | LG | 5 | s 0 | 7 | 17 | Trịnh Hương Quỳnh G | LN | 5,5 | w 0 | 8 | 20 | Đỗ Nguyên Phương | LG | 6,5 | s 0 | Vi Đức Hải Nam 0 TY Rp:957 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Nguyễn Bá Đạo | VIE | 0 | s 1 | 2 | 5 | Hoàng Đức Minh | TY | 2 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Ngọc Chi | YDU | 6 | s 0 | 4 | 7 | Lương Thị Dương Giang G | TY | 3,5 | w ½ | 5 | 18 | Tôn Trung Kiên | LG | 5 | s 0 | 6 | 3 | Dương Minh Thảo G | LQD | 4,5 | w 0 | 7 | 6 | Lê Quang Hưng | MDO | 3,5 | w 1 | 8 | 1 | Bùi Duy Anh | LLO | 4,5 | s 0 | Nguyễn Minh Cường 0 TY Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 40 | Đào Quốc Khánh | HH | 5 | s 0 | 2 | 35 | Phạm Đàm Dũng | VTS | 4 | w 1 | 3 | 38 | Trần Thái Bình G | MDO | 4 | s 1 | 4 | 1 | Bùi Đăng Sơn | CLB | 4 | w 1 | 5 | 28 | Ngô Minh Phú | DMA | 5 | w 1 | 6 | 43 | Đồng Thanh Hải Anh | LHP | 6,5 | s 0 | 7 | 42 | Đặng Thị Linh G | MDO | 5 | w 1 | 8 | 36 | Thiệu Gia Bảo | VY | 6 | s 0 | Phạm Chấn Đông 0 TY Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 11 | Lương Thanh Tú | DKE | 2 | s 1 | 2 | 5 | Hoàng Trung Hiếu | MDO | 1,5 | w ½ | 3 | 19 | Nguyễn Ngọc Chiến | NSL | 4,5 | s 1 | 4 | 43 | Đồng Thanh Hải Anh | LHP | 6,5 | s 0 | 5 | 1 | Bùi Đăng Sơn | CLB | 4 | w 0 | 6 | 24 | Nguyễn Việt Anh | NSL | 3 | w ½ | 7 | 9 | Lý Hoàng An | LSO | 5 | s 0 | 8 | 8 | Lê Vũ Thu Phương G | NSL | 3 | s 1 | Thân Khánh Hải Quân 0 TY Rp:1141 Pts. 5,5 |
1 | 15 | Nguyễn Hồng Hải | NSL | 4 | s 1 | 2 | 7 | Lê Dương Thành | LN | 4 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Lê Minh Quang | NSL | 5,5 | s ½ | 4 | 42 | Đặng Thị Linh G | MDO | 5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Ngọc Chiến | NSL | 4,5 | s 1 | 6 | 28 | Ngô Minh Phú | DMA | 5 | w 1 | 7 | 13 | Nguyễn Bảo Diệp Anh G | NSL | 6 | s 0 | 8 | 2 | Hoàng Mĩ Huê G | LN | 4 | w 1 | Đặng Quỳnh Trang G 0 TY Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 19 | Nguyễn Ngọc Chiến | NSL | 4,5 | s ½ | 2 | 36 | Thiệu Gia Bảo | VY | 6 | w ½ | 3 | 26 | Nguyễn Đức Hoàng | LLO | 4 | s 0 | 4 | 24 | Nguyễn Việt Anh | NSL | 3 | w ½ | 5 | 3 | Hoàng Ngọc Bảo Linh G | TPH | 3 | s 1 | 6 | 31 | Ninh Ngọc Huy | TMY | 3,5 | w 1 | 7 | 7 | Lê Dương Thành | LN | 4 | s 0 | 8 | 44 | Đỗ Nguyên Nhật | DKE | 4 | w 1 | Nguyễn Tiến Thành 0 TY Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 20 | Đặng Đình Phúc U5 | MNO | 2 | s 1 | 2 | 4 | Nguyễn Chí Quang | VTS | 1 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Vũ Anh Đức | TY | 6 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Thành Hiền | HH | 6 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Trường Bách | NSL | 4 | w 1 | 6 | 17 | Trần Mạnh Tùng Minh | YDU | 4,5 | s 1 | 7 | 16 | Thiệu Gia Linh G | VY | 4 | w 1 | 8 | 1 | Lê Bình Dương | MDO | 4 | w | Nguyễn Vũ Anh Đức 0 TY Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 2 | Nguyễn Anh Thư G | NSL | 4 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Bình Minh U5 | MNO | 3 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Tiến Thành | TY | 6 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Vũ Sơn | NSL | 2 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Thành Hiền | HH | 6 | w 1 | 6 | 16 | Thiệu Gia Linh G | VY | 4 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Trường Bách | NSL | 4 | w 1 | 8 | 14 | Nguyễn Xuân Hà | DMA | 4 | s |
|
|
|
|