Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2017 m. Lietuvos jaunučių mergaičių šachmatų komandų pirmenybės

Cập nhật ngày: 28.10.2017 15:06:46, Người tạo: Vaznonis Donatas. (LTU),Tải lên sau cùng: IA Paliulionis Raimondas (LTU)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Vilnius 1660012211556,556,5
22Tauragė 165011019144156
33Šiauliai 164028181427,556,5
46Kaunas6303611,58,51753
58Biržai630361071853
64Tauragė 2621359,57,515,853
75Ukmergė62044971456,5
89Marijampolė620448612,556,5
97Vilnius 2620447,55,51357,5
1010Vilkaviškis601515,55,53,841,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)