Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

HM joukkueblixtit 2017 M-ryhmä

Cập nhật ngày: 03.10.2017 17:19:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 35)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213141516 HS1  HS2  HS3 
1EtVaS 1 * 324243444284861
2MatSK 11 * 2134444444254759
3Aatos2 * 2323323444244454
4HSK 12½2 * 432343442341,551,5
5Remi½310 * 12233441834,542,5
6EtVaS 2½2½ * 3222114434163339
7KäpSK 111131 * 213231629,536,5
8LauttSSK 1001½22 * 341233152935
9KS-58022221 * 31231528,533,5
10MatSK 22012½231 * 3232132832
11LauttSSK 2½½3103 * 22233132732
12JärvSK0½013½212 * 2341325,530,5
13I-HSK 110001023222 * 43122529
14HSK 200½11021210 * 441718
15HSK 3000001112110 * 312,513,5
16I-HSK 200½00011½10½ * 21011

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: points (game-points) + 1 point For Each won match.