Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

5-й командний кубок Поділля (Вінниця)

Cập nhật ngày: 25.11.2017 16:06:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Nikolay Bodnar

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Вінниця98101731,50
22Жмеринка (Вінницька)98011627,50
39Біла Церква (Київська)95221222,50
44Вінницька шахова школа951311230
53Стрий (Львівська)943211200
65Чернівці95041019,50
77Могилів-Подільський(Вінницька)94231018,50
88Вінницький р-н9333920,50
911Козятин (Вінницька)9414918,50
106Хмельницький9414917,50
1115Літин (Вінницька)93339160
1210Калинівка (Вінницька)9243816,50
1312Липовець (Вінницька)93248160
1418Немирів (Вінницька)9225614,50
1513Вінницька шахова школа-1292256140
1616Піщанка (Вінницька)921658,50
1714Томашпіль (Вінницька)91264130
1817Вінницька шахова школа-10902726,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints