Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Mestská liga Cassovia 2017-2018

Cập nhật ngày: 24.03.2018 18:50:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1ŠK Furča * 233391013954,536,5
21. ŠK Košice½ * 2343277094,53826
3ŠK Furča Juniori22 * 1314½476075,83425
4TJ Slávia UPJŠ Košice113 * 22750833625
5JT Reality Moldava nad Bodvou½012 * 3474078,53524
6TJ Slávia PU Prešov3 * 2317208334,524,5
71. ŠK CVČ Košice½0½½ * 44680532820
8ŠO Štart Levoča11111 * 467037,525,519,5
9R-Projekt Košice1½½00 * 246049,58,5
10Reinter Košice½20½03002 * 43034,3139

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (3 For wins, 2 For Draws, 1 For Losses, 0 For Losses forfeit)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)
Hệ số phụ 4: Points (game-points) + Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 5: points (game-points) + 1 point For Each won match.