TRẠNG CỜ ĐẤT VIỆT KHU VỰC MIỀN NAM 2016-2017 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 23.09.2017 12:03:30, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land |
1 | | Lâm Bảo Quốc Anh | | KHQ |
2 | | Nguyễn Võ Nguyên Anh | | NHI |
3 | | Võ Hoàng Anh | | CMA |
4 | | Lê Phi Bách | | NHI |
5 | | Nguyễn Trọng Bách | | BRV |
6 | | Nguyễn Văn Bon | | BPH |
7 | | Bùi Chí Cường | | TDO |
8 | | Nguyễn Quốc Cường | | KHQ |
9 | | Nguyễn Văn Cường | | NHI |
10 | | Đoàn Tấn Đạt | | Q06 |
11 | | Phan Tiến Đạt | | KHQ |
12 | | Vũ Quốc Đạt | | TDO |
13 | | Nguyễn Trọng Bách | | PTS |
14 | | Trần Công Điền | | TDO |
15 | | Lai Phúc Định | | KPH |
16 | | Trần Đình Đoàn | | BDA |
17 | | Nguyễn Hoàng Đức | | KPH |
18 | | Tạ Trung Dũng | | PTS |
19 | | Trương Văn Dũng | | PTS |
20 | | Dương Hồ Bảo Duy | | KHQ |
21 | | Trần Vũ Anh Duy | | RED |
22 | | Văn Diệp Bảo Duy | | KHQ |
23 | | Trần Hoàng Giang | | BPH |
24 | | Ngô Tuấn Hải | | BPH |
25 | | Nguyễn Long Hải | | HQQ |
26 | | Tô Xuân Hải | | KPH |
27 | | Vương Hoàng Gia Hân | | TDO |
28 | | Diệp Khải Hằng | | HQQ |
29 | | Phạm Thanh Hậu | | TDO |
30 | | Lê Thanh Hiền | | DON |
31 | | Lê Hoàng | | KHQ |
32 | | Nguyễn Anh Hoàng | | HQQ |
33 | | Phạm Đức Bảo Hoàng | | KHQ |
34 | | Nguyễn Hữu Hùng | | BPH |
35 | | Trần Huy Hùng | | KHQ |
36 | | Trương Ngọc Hùng | | BPH |
37 | | Võ Thanh Hùng | | KHQ |
38 | | Đào Quốc Hưng | | HCM |
39 | | Dương Phi Huy | | DON |
40 | | Nguyễn Đăng Huy | | DON |
41 | | Nguyễn Phước Huy | | Q06 |
42 | | Võ Đình Khanh | | KHQ |
43 | | Nguyễn Đắc Nguyên Khôi | | NHI |
44 | | Đinh Trần Thanh Lam | | Q06 |
45 | | Nguyễn Tường Linh | | DLA |
46 | | Trần Thanh Linh | | Q06 |
47 | | Võ Minh Lộc | | BPH |
48 | | Sĩ Diệu Long | | HCM |
49 | | Võ Thế Long | | BRV |
50 | | Lê Anh Minh | | BPH |
51 | | Lê Minh | | NHI |
52 | | Ngô Ngọc Minh | | BPH |
53 | | Nguyễn Duy Minh | | DON |
54 | | Nguyễn Minh | | NHI |
55 | | Phan Nguyễn Công Minh | | NHI |
56 | | Trương A Minh | | HCM |
57 | | Trương Văn Minh | | BDA |
58 | | Nguyễn Xuân Ngà | | TDO |
59 | | Đinh Hữu Nghĩa | | TDO |
60 | | Diệp Khai Nguyên | | HCM |
61 | | Lê Đức Nhân | | TDO |
62 | | Nguyễn Trọng Nhân | | TDO |
63 | | Khưu Văn Nhựt | | BPH |
64 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | | RED |
65 | | Đinh Hữu Pháp | | NHI |
66 | | Lê Văn Phát | | Q06 |
67 | | Khưu Nhật Phi | | BPH |
68 | | Nguyễn Hoàng Thanh Phong | | Q06 |
69 | | Lê Đinh Trường Phú | | CMA |
70 | | Trịnh Văn Phương | | Q06 |
71 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | | HCM |
72 | | Trần Ngọc Quang | | RED |
73 | | Nguyễn Ngọc Quốc | | BPH |
74 | | Nguyễn Võ Nhật Quyền | | GLA |
75 | | Lâm A Sâm | | TDO |
76 | | Trềnh A Sáng | | HCM |
77 | | Nguyễn Hiền Tài | | Q06 |
78 | | Huỳnh Minh Tân | | Q06 |
79 | | Trần Thanh Tân | | HCM |
80 | | Nguyễn An Tấn | | RED |
81 | | Trần Văn Thái | | DON |
82 | | Đặng Ngọc Thanh | | RED |
83 | | Nguyên Như Thanh | | RED |
84 | | Lê Tấn Thành | | Q06 |
85 | | Phan Ngọc Thành | | NHI |
86 | | Lê Văn Thịnh | | Q06 |
87 | | Vũ Thái Thịnh | | TDO |
88 | | Nguyễn Hữu Bảo Thuần | | KHQ |
89 | | Nguyễn Hữu Bảo Thuần | | RED |
90 | | Nguyễn Hồng Thuận | | HCM |
91 | | Nguyễn Phan Minh Thuận | | NHI |
92 | | Trương Ngọc Thuận | | NHI |
93 | | Phạm Ngọc Tiềm | | NHI |
94 | | Phạm Văn Tiềm | | DON |
95 | | Phan Trọng Tín | | KHQ |
96 | | Vương Quốc Toàn | | KHQ |
97 | | Đỗ Thanh Trí | | TDO |
98 | | Lê Minh Trí | | KHQ |
99 | | Trần Đức Trí | | BPH |
100 | | Phạm Hữu Trọng | | TDO |
101 | | Lại Ngọc Trung | | TDO |
102 | | Lê Nhật Trường | | HGI |
103 | | Phan Phúc Trường | | BPH |
104 | | Nguyễn Thế Truyền | | TDO |
105 | | Tăng Thanh Tú | | BDA |
106 | | Tạ Tiến Tuân | | KPH |
107 | | Đỗ Hữu Tuấn | | NHI |
108 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | | BPH |
109 | | Nguyễn Văn Tuấn | | NHI |
110 | | Trần Anh Tuấn | | BDA |
111 | | Phan Đình Tùng | | RED |
112 | | Tô Thiên Tường | | HQQ |
113 | | Phạm Văn Ước | | TDO |
114 | | Nguyễn Như Việt | | KPH |
115 | | Trần Ngọc Việt | | Q06 |
116 | | Trần Quốc Việt | | HQQ |
117 | | Trần Thụy Vĩnh | | KHQ |
118 | | Nhất Thiên Vương | | NHI |
119 | | Nguyễn Phùng Xuân | | BPH |
120 | | Bùi Việt Phương | | TDO |
121 | | Huỳnh Văn Tẻo | | Q06 |
122 | | Lê Hoàng Lan Điền | | TDO |
123 | | Nguyễn Hoàng Quân | | TDO |
124 | | Nguyễn Văn Thuận | | TDO |
125 | | Phạm Hữu Trọng | | TDO |
126 | | Trương Ngọc Hùng | | TDO |
127 | | Trần Minh Vũ | | TDO |
128 | | Trần Văn Đượm | | TDO |
129 | | Võ Quốc Tuấn | | TDO |
130 | | Đinh Công Thành | | TDO |
131 | | Vũ Xuân Trường | | TDO |
|
|
|
|