Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Hormozgan Chess League 1396

Cập nhật ngày: 29.12.2017 10:47:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: FA Shahram Salari

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Daneshgah Azad B981017290
25Daneshgah Azad G95311325,50
32Nakhl Roodan952212220
49Shohaday Takht94321122,50
53Nayband951311210
610Kanan Minab95131119,50
711Alminiom Al Mahdi942310190
813Sherkat Gaz Ostan9414917,50
97Montakhabe Banovane Heyat93248190
1012Foolad Hormozgan93248190
1114Edare Varzesh&javanan7403817,50
128Montakhabe Javanane Heyat93248170
1315Montakhabe Sirik9324816,50
144Ghasre Ferdows Minab9405814,50
1516Manabe Tabiee Sirik94058140
1619Farzandan Palayesh Naft9306614,50
176Kaman Sazeh93066110
1818Montakhabe Bakhshe Roodkhane9108270
1917Khaneh Shatranj1001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints